1 | GK.01624 | | Thực hành thể dục 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Thể dục lớp 6/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
2 | GK.01625 | | Sinh học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (Tổng Ch.b); Hoàng Thị Sản (Ch.b), Nguyễn Phương Nga,... | Giáo dục | 2001 |
3 | GK.01626 | Nguyễn Văn Mạnh | Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiệu, Nguyễn Trọng Tân,... | Giáo dục | 1999 |
4 | GK.01627 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
5 | GK.01628 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
6 | GK.01629 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
7 | GK.01630 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
8 | GK.01631 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
9 | GK.01632 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
10 | GK.01633 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
11 | GK.01634 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |