DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA

1GK.00001Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
2GK.00002Hà Huy KhoáiToán 6: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,... T.1Giáo dục2021
3GK.00003Lưu Thu ThủyHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
4GK.00005Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)...Giáo dục2024
5GK.00013Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)...Giáo dục2021
6GK.00015Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)...Giáo dục2021
7GK.00019Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...Giáo dục2024
8GK.00021Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...Giáo dục2024
9GK.00023Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
10GK.00024LƯU THU THUỶHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (K. Nối)/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,,Giáo dục Việt Nam2023
11GK.00025Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
12GK.00026Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2Giáo dục2024
13GK.00027Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
14GK.00028Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2Giáo dục Việt Nam2024
15GK.00029Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
16GK.00030Lịch sử và Địa lí 8/ Tổng ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng;...Giáo dục Việt Nam2024
17GK.00031Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2023
18GK.00034Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục Việt Nam2023
19GK.00035Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An...Giáo dục Việt Nam2024
20GK.00036Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim LongGiáo dục2024
21GK.00037Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
22GK.00039Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
23GK.00042Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2Giáo dục2021
24GK.00045Tiếng Anh 8: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2024
25GK.00046Lê Huy HoàngCông nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà...Giáo dục2024
26GK.00047Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2023
27GK.00048Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương.......Giáo dục Việt Nam2024
28GK.00049Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương.......Giáo dục Việt Nam2024
29GK.00050Nguyễn Chí CôngTin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải ChâuGiáo dục Việt Nam2023
30GK.00051Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.1Giáo dục Việt Nam2024
31GK.00053Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1Giáo dục Việt Nam2024
32GK.00055Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1Giáo dục Việt Nam2024
33GK.00056Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
34GK.00057Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai...Giáo dục Việt Nam2024
35GK.00058Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai...Giáo dục Việt Nam2024
36GK.00060Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
37GK.00065Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
38GK.00066Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2024
39GK.00067Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2024
40GK.00068Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
41GK.00069Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2Giáo dục Việt Nam2024
42GK.00070Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
43GK.00071Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
44GK.00072Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Duy Khoái. T.2Giáo dục Việt Nam2024
45GK.00073Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Duy Khoái. T.2Giáo dục Việt Nam2024
46GK.00074Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2017
47GK.00075Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2Giáo dục Việt Nam2024
48GK.00076Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An...Giáo dục Việt Nam2024
49GK.00077Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An...Giáo dục Việt Nam2024
50GK.00078Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2Giáo dục2024
51GK.00079Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2Giáo dục2024
52GK.00080Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2017
53GK.00092Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
54GK.00093Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
55GK.00094Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
56GK.00095Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
57GK.00096Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
58GK.00097Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
59GK.00098Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
60GK.00102Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
61GK.00104Ngữ Văn 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
62GK.00105Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
63GK.00106Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
64GK.00107Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ DươngGiáo dục2014
65GK.00118Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
66GK.00119Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
67GK.00120Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
68GK.00121Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
69GK.00122Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
70GK.00123Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
71GK.00124Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
72GK.00125Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
73GK.00126Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
74GK.00127Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2024
75GK.00128Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2024
76GK.00129Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2024
77GK.00130Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,...Giáo dục Việt Nam2024
78GK.00131Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
79GK.00132Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
80GK.00133Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
81GK.00134Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
82GK.00135Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
83GK.00136Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
84GK.00137Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
85GK.00138Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
86GK.00139Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
87GK.00140Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
88GK.00176Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn AnhGiáo dục Việt Nam2024
89GK.00188Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2017
90GK.00243Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2017
91GK.00245Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2016
92GK.00246Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc TuấnGiáo dục2016
93GK.00258Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
94GK.00259Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
95GK.00260Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
96GK.00261Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
97GK.00262Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
98GK.00313Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2Giáo dục2023
99GK.00314Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2017
100GK.00323Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
101GK.00324Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
102GK.00325Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
103GK.00326Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
104GK.00327Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
105GK.00328Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
106GK.00329Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
107GK.00330Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
108GK.00331Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
109GK.00332Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
110GK.00333Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
111GK.00334Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
112GK.00335Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
113GK.00336Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
114GK.00337Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
115GK.00338Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
116GK.00339Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
117GK.00340Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
118GK.00341Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
119GK.00342Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
120GK.00343Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
121GK.00367Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
122GK.00369Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1Giáo dục Việt Nam2024
123GK.00410Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2017
124GK.00555Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2Giáo dục2011
125GK.00964Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
126GK.00998Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
127GK.01445Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
128GK.01446Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
129GK.01624Thực hành thể dục 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Thể dục lớp 6/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1Giáo dục2015
130GK.01625Sinh học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (Tổng Ch.b); Hoàng Thị Sản (Ch.b), Nguyễn Phương Nga,...Giáo dục2001
131GK.01626Nguyễn Văn MạnhTiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiệu, Nguyễn Trọng Tân,...Giáo dục1999
132GK.01633Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1Giáo dục2017
133GK.01634Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1Giáo dục2017
134GK.01635Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2Giáo dục2021
135GK.01636Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2Giáo dục2021
136GK.01637Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2024
137GK.01638Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2024
138GK.01639Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh HươngGiáo dục2024
139GK.01640Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
140GK.01641Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
141GK.01642Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2Giáo dục Việt Nam2024
142GK.01644Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục Việt Nam2024
143GK.01645Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...Giáo dục2024
144GK.01646Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh HươngGiáo dục2024
145GK.01647Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2024
146GK.01648Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,...Giáo dục Việt Nam2024
147GK.01649Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,...Giáo dục Việt Nam2024
148GK.01650Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung...Giáo dục Việt Nam2024
149GK.01651Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung...Giáo dục Việt Nam2024
150GK.01652Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung...Giáo dục Việt Nam2024
151GK.01656Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1Giáo dục2017
152GK.01658Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1Giáo dục2024
153GK.01659Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1Giáo dục2024
154GK.01660Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
155GK.01661Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,...Giáo dục Việt Nam2024
156GK.01662Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,...Giáo dục Việt Nam2024
157GK.01663Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
158GK.01664Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
159GK.01665Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
160GK.01666Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
161GK.01667Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
162GK.01668Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
163GK.01669Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
164GK.01670Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
165GK.01671Lê Huy HoàngCông nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang NghịGiáo dục2023
166GK.01672Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
167GK.01674Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2023
168GK.01676Khoa học tự nhiên 7: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)...Đại học Sư phạm2023
169GK.01677Đỗ Đức TháiToán 7 tập 2: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2Đại học Sư phạm2022
170GK.01678Đỗ Đức TháiToán 7 tập 1: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1Đại học Sư phạm2022
171GK.01679Công nghệ 7: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
172GK.01680Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 7: Bản mẫu/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2022
173GK.01681Hồ Sĩ ĐàmTin học 7: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,...Đại học Sư phạm.
174GK.01682Giáo dục thể chất 7: Bản mẫu/ Lưu Quang Hiệp, Bùi Ngọc,Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Xuân Trãi, Đặng Thị Ngọc Thủy,...Đại Học Sư Phạm2022
175GK.01683Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Đại học Huế2022
176GK.01685Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc TuyênĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
177GK.01686Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
178GK.01687Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An...Giáo dục Việt Nam2023
179GK.01688Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An...Giáo dục2022
180GK.01690Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Đại học Huế2022
181GK.01691Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1Đại học Huế2022
182GK.01692Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1Đại học Huế2022
183GK.01693Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
184GK.01694Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2Đại học Huế2023
185GK.01695Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)...Đại học Huế2023
186GK.01696Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2Đại học Huế2022
187GK.01697Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
188GK.01698Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
189GK.01699Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
190GK.01700Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
191GK.01701Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
192GK.01702Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
193GK.01703Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
194GK.01704Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
195GK.01705Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
196GK.01706Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
197GK.01707Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
198GK.01708Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
199GK.01709Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
200GK.01710Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
201GK.01711Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
202GK.01712Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
203GK.01713Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
204GK.01714Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
205GK.01715Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2Giáo dục2017
206GK.01716Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
207GK.01717Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
208GK.01718Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
209GK.01719Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
210GK.01720Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
211GK.01721Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
212GK.01722Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
213GK.01723Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
214GK.01724Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
215GK.01725Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
216GK.01726Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
217GK.01727Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2015
218GK.01748Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
219GK.01749Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
220GK.01750Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
221GK.01751Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
222GK.01752Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
223GK.01753Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
224GK.01754Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
225GK.01755Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
226GK.01756Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
227GK.01757Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
228GK.01758Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
229GK.01759Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
230GK.01760Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
231GK.01761Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
232GK.01762Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
233GK.01763Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
234GK.01764Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
235GK.01765Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
236GK.01766Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
237GK.01767Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
238GK.01768Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
239GK.01769Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
240GK.01770Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú ThanhGiáo dục2017
241GK.01771Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
242GK.01772Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
243GK.01773Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
244GK.01774Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
245GK.01775Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
246GK.01776Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
247GK.01777Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
248GK.01778Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
249GK.01779Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
250GK.01780Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
251GK.01781Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
252GK.01782Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
253GK.01783Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
254GK.01784Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
255GK.01785Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
256GK.01786Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
257GK.01787Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
258GK.01788Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
259GK.01789Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
260GK.01790Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
261GK.01791Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
262GK.01792Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
263GK.01793Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
264GK.01794Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
265GK.01795Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
266GK.01796Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
267GK.01797Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
268GK.01798Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
269GK.01799Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
270GK.01800Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
271GK.01801Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
272GK.01802Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
273GK.01803Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
274GK.01805Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
275GK.01806Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
276GK.01807Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
277GK.01808Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
278GK.01809Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
279GK.01810Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
280GK.01811Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
281GK.01812Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
282GK.01813Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
283GK.01814Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
284GK.01815Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
285GK.01816Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
286GK.01817Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
287GK.01818Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
288GK.01819Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
289GK.01820Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
290GK.01821Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
291GK.01822Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...Giáo dục2012
292GK.01823Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
293GK.01824Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
294GK.01825Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
295GK.01826Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
296GK.01827Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
297GK.01828Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
298GK.01829Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
299GK.01830Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
300GK.01831Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
301GK.01832Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
302GK.01833Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
303GK.01834Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
304GK.01835Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
305GK.01836Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
306GK.01837Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
307GK.01838Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
308GK.01839Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
309GK.01840Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
310GK.01841Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
311GK.01842Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
312GK.01843Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
313GK.01844Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
314GK.01845Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
315GK.01846Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
316GK.01847Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
317GK.01848Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
318GK.01849Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
319GK.01850Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
320GK.01851Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
321GK.01852Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2020
322GK.01853Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
323GK.01854Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
324GK.01855Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
325GK.01856Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
326GK.01857Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
327GK.01858Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
328GK.01859Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
329GK.01860Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
330GK.01861Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
331GK.01862Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
332GK.01863Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
333GK.01864Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
334GK.01865Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
335GK.01866Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
336GK.01867Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
337GK.01868Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
338GK.01869Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
339GK.01870Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
340GK.01871Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2020
341GK.01900Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
342GK.01901Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
343GK.01902Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
344GK.01903Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
345GK.01904Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
346GK.01905Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
347GK.01906Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
348GK.01907Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
349GK.01908Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
350GK.01909Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
351GK.01910Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
352GK.01911Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3Giáo dục2021
353GK.01913Toán 9: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2Giáo dục Việt Nam2024
354GK.01914Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b)Giáo dục Việt Nam2024
355GK.01915Quách Tất KiênTin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thửGiáo dục Việt Nam2024
356GK.01916Giáo dục công dân 9/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hòa An...Giáo dục2024
357GK.01917Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng HoàngGiáo dục Việt Nam2024
358GK.01918Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)...Giáo dục2024
359GK.01919Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.2GD2024
360GK.01920Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi( đ.c.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy...... T.1Giáo dục2023
361GK.01921Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b), Nguyễn Văn Bình...GD2024
362GK.01922Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Bản 2: Bản in thử/ Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,... Bản 2Giáo dục Việt Nam2024
363GK.01923Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b);Giáo dục Việt Nam2024
364GK.01924Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, NguyễnThành Anh ( Đồng ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1GD2024
365GK.01925Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...GD2024
366GK.01926Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí...Giáo dục Việt Nam2024
367GK.01927Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục Việt Nam2024
368GK.01928Bùi Văn HồngCông nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm, Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
369GK.01929Bùi Văn TốngCông nghệ 9: Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng...Giáo dục2024
370GK.01930Bùi Văn HồngCông nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng...Giáo dục2024
371GK.01931Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4Giáo dục2017
372GK.01932Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4Giáo dục2017
373GK.01933Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4Giáo dục2017
374GK.01945Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
375GK.01946Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
376GK.01947Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
377GK.01948Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
378GK.01949Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
379GK.01950Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
380GK.01951Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
381GK.01952Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
382GK.01953Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
383GK.01954Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
384GK.01955Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
385GK.01956Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
386GK.01957Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
387GK.01958Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
388GK.01959Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2019
389GK.01960Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
390GK.01961Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
391GK.01964Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
392GK.01965Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
393GK.01966Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
394GK.01967Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
395GK.01968Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
396GK.01969Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
397GK.01970Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
398GK.01971Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
399GK.01972Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
400GK.01973Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
401GK.01974Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
402GK.01975Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
403GK.01976Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
404GK.01977Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
405GK.01978Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
406GK.01979Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
407GK.01980Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
408GK.01981Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
409GK.01982Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
410GK.01983Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
411GK.01984Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
412GK.01985Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
413GK.01986Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
414GK.01987Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
415GK.01988Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
416GK.01989Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
417GK.01990Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
418GK.01991Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
419GK.01992Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
420GK.01993Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
421GK.01994Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
422GK.01995Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
423GK.01996Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
424GK.01997Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2012
425GK.01998Lưu Thu ThủyHoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
426GK.01999Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục Việt Nam2024
427GK.02000Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng...Giáo dục Việt Nam2024
428GK.02001Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2024
429GK.02002Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...Giáo dục2024
430GK.02003Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)...Giáo dục2024
431GK.02005Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1Giáo dục2023
432GK.02007Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...Giáo dục Việt Nam2024
433GK.02008Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
434GK.02009Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung...Giáo dục Việt Nam2024
435GK.02010Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy AnhGiáo dục Việt Nam2024
436GK.02011Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
437GK.02012Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy...Giáo dục Việt Nam2024
438GK.02014Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An...Giáo dục Việt Nam2024
439GK.02016Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục Việt Nam2023
440GK.02017Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
441GK.02018Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2023
442GK.02019Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh...Giáo dục Việt Nam2023
443GK.02022Nguyễn Chí CôngTin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải ChâuGiáo dục Việt Nam2023
444GK.02027Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2022
445GK.02028Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1Giáo dục2023
446GK.02031Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
447GK.02033Địa lí 6/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị SenGiáo dục2012
448GK.02034Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2Giáo dục2014
449GK.02035Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...Giáo dục2012
450GK.02036Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ QuếGiáo dục2012
451GK.02037Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2014
452GK.02038Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2012
453GK.02039Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2013
454GK.02040Vật lí 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà...Giáo dục2012
455GK.02041Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2Giáo dục2011
456GK.02042Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2012
457GK.02043Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai ThuGiáo dục2011
458GK.02045Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
459GK.02046Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2012
460GK.02047Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2Giáo dục2012
461GK.02048Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2Giáo dục2012
462TK.01472Lê Huy HoàngCông nghệ 9: Trải nghiêm nghề nghiệp Chế biến thực phẩm/ B.s.: Lê huy Hoàng (t.ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng TiếnGiáo dục2024
463TK.01474Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
464TK.01476Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
465TK.01477Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
466TK.01478Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015
467TK.01479Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương HồngGiáo dục2015