1 | GK.00001 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00002 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00005 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00013 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00015 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00019 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.00021 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.00023 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
10 | GK.00024 | LƯU THU THUỶ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (K. Nối)/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00025 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
12 | GK.00026 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00027 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00028 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00029 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
16 | GK.00030 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Tổng ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng;... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00031 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00034 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00035 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00036 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00037 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
22 | GK.00039 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
23 | GK.00042 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00045 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00046 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa, Đặng Thị Hà... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00047 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00048 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00049 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00050 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00051 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00053 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00055 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00056 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
34 | GK.00057 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00058 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00060 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00065 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
38 | GK.00066 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00067 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00068 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
41 | GK.00069 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00070 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00071 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
44 | GK.00072 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Duy Khoái. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00073 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Duy Khoái. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00074 | | Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2017 |
47 | GK.00075 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00076 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00077 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00078 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00079 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00080 | | Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2017 |
53 | GK.00092 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
54 | GK.00093 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
55 | GK.00094 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
56 | GK.00095 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
57 | GK.00096 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
58 | GK.00097 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
59 | GK.00098 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
60 | GK.00102 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
61 | GK.00104 | | Ngữ Văn 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00105 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
63 | GK.00106 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
64 | GK.00107 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
65 | GK.00118 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
66 | GK.00119 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
67 | GK.00120 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
68 | GK.00121 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
69 | GK.00122 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
70 | GK.00123 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
71 | GK.00124 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
72 | GK.00125 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
73 | GK.00126 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
74 | GK.00127 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00128 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00129 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00130 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00131 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
79 | GK.00132 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
80 | GK.00133 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
81 | GK.00134 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
82 | GK.00135 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
83 | GK.00136 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
84 | GK.00137 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
85 | GK.00138 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
86 | GK.00139 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
87 | GK.00140 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
88 | GK.00176 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00188 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
90 | GK.00243 | | Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2017 |
91 | GK.00245 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2016 |
92 | GK.00246 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2016 |
93 | GK.00258 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
94 | GK.00259 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
95 | GK.00260 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
96 | GK.00261 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
97 | GK.00262 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
98 | GK.00313 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
99 | GK.00314 | | Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2017 |
100 | GK.00323 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
101 | GK.00324 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
102 | GK.00325 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
103 | GK.00326 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
104 | GK.00327 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
105 | GK.00328 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
106 | GK.00329 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
107 | GK.00330 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
108 | GK.00331 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
109 | GK.00332 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
110 | GK.00333 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
111 | GK.00334 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
112 | GK.00335 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
113 | GK.00336 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
114 | GK.00337 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
115 | GK.00338 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
116 | GK.00339 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
117 | GK.00340 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
118 | GK.00341 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
119 | GK.00342 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
120 | GK.00343 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
121 | GK.00367 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
122 | GK.00369 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00410 | | Vật lí 7/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2017 |
124 | GK.00555 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2011 |
125 | GK.00964 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
126 | GK.00998 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
127 | GK.01445 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
128 | GK.01446 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
129 | GK.01624 | | Thực hành thể dục 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Thể dục lớp 6/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
130 | GK.01625 | | Sinh học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (Tổng Ch.b); Hoàng Thị Sản (Ch.b), Nguyễn Phương Nga,... | Giáo dục | 2001 |
131 | GK.01626 | Nguyễn Văn Mạnh | Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiệu, Nguyễn Trọng Tân,... | Giáo dục | 1999 |
132 | GK.01633 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
133 | GK.01634 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
134 | GK.01635 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
135 | GK.01636 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
136 | GK.01637 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
137 | GK.01638 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
138 | GK.01639 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
139 | GK.01640 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
140 | GK.01641 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
141 | GK.01642 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.01644 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.01645 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
144 | GK.01646 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
145 | GK.01647 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.01648 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.01649 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết ( t c b), Hồ Đắc Sơn ( c b), Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.01650 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.01651 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.01652 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.01656 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
152 | GK.01658 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
153 | GK.01659 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
154 | GK.01660 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.01661 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.01662 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.01663 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.01664 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.01665 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.01666 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.01667 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.01668 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.01669 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.01670 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.01671 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
166 | GK.01672 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GK.01674 | | Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
168 | GK.01676 | | Khoa học tự nhiên 7: Bản mẫu/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
169 | GK.01677 | Đỗ Đức Thái | Toán 7 tập 2: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
170 | GK.01678 | Đỗ Đức Thái | Toán 7 tập 1: Bản mẫu/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
171 | GK.01679 | | Công nghệ 7: Bản mẫu/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
172 | GK.01680 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7: Bản mẫu/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
173 | GK.01681 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... | Đại học Sư phạm | . |
174 | GK.01682 | | Giáo dục thể chất 7: Bản mẫu/ Lưu Quang Hiệp, Bùi Ngọc,Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Xuân Trãi, Đặng Thị Ngọc Thủy,... | Đại Học Sư Phạm | 2022 |
175 | GK.01683 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
176 | GK.01685 | | Âm nhạc 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
177 | GK.01686 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
178 | GK.01687 | | Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.01688 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
180 | GK.01690 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
181 | GK.01691 | | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
182 | GK.01692 | | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
183 | GK.01693 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
184 | GK.01694 | | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
185 | GK.01695 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)... | Đại học Huế | 2023 |
186 | GK.01696 | | Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
187 | GK.01697 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
188 | GK.01698 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
189 | GK.01699 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
190 | GK.01700 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
191 | GK.01701 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
192 | GK.01702 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
193 | GK.01703 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
194 | GK.01704 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
195 | GK.01705 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
196 | GK.01706 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
197 | GK.01707 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
198 | GK.01708 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
199 | GK.01709 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
200 | GK.01710 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
201 | GK.01711 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
202 | GK.01712 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
203 | GK.01713 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
204 | GK.01714 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
205 | GK.01715 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
206 | GK.01716 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
207 | GK.01717 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
208 | GK.01718 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
209 | GK.01719 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
210 | GK.01720 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
211 | GK.01721 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
212 | GK.01722 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
213 | GK.01723 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
214 | GK.01724 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
215 | GK.01725 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
216 | GK.01726 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
217 | GK.01727 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2015 |
218 | GK.01748 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
219 | GK.01749 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
220 | GK.01750 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
221 | GK.01751 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
222 | GK.01752 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
223 | GK.01753 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
224 | GK.01754 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
225 | GK.01755 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
226 | GK.01756 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
227 | GK.01757 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
228 | GK.01758 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
229 | GK.01759 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
230 | GK.01760 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
231 | GK.01761 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
232 | GK.01762 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
233 | GK.01763 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
234 | GK.01764 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
235 | GK.01765 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
236 | GK.01766 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
237 | GK.01767 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
238 | GK.01768 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
239 | GK.01769 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
240 | GK.01770 | | Địa lí 7/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2017 |
241 | GK.01771 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
242 | GK.01772 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
243 | GK.01773 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
244 | GK.01774 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
245 | GK.01775 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
246 | GK.01776 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
247 | GK.01777 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
248 | GK.01778 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
249 | GK.01779 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
250 | GK.01780 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
251 | GK.01781 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
252 | GK.01782 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
253 | GK.01783 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
254 | GK.01784 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
255 | GK.01785 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
256 | GK.01786 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
257 | GK.01787 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
258 | GK.01788 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
259 | GK.01789 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
260 | GK.01790 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
261 | GK.01791 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
262 | GK.01792 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
263 | GK.01793 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
264 | GK.01794 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
265 | GK.01795 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
266 | GK.01796 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
267 | GK.01797 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
268 | GK.01798 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
269 | GK.01799 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
270 | GK.01800 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
271 | GK.01801 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
272 | GK.01802 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
273 | GK.01803 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
274 | GK.01805 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
275 | GK.01806 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
276 | GK.01807 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
277 | GK.01808 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
278 | GK.01809 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
279 | GK.01810 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
280 | GK.01811 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
281 | GK.01812 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
282 | GK.01813 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
283 | GK.01814 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
284 | GK.01815 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
285 | GK.01816 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
286 | GK.01817 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
287 | GK.01818 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
288 | GK.01819 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
289 | GK.01820 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
290 | GK.01821 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
291 | GK.01822 | | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... | Giáo dục | 2012 |
292 | GK.01823 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
293 | GK.01824 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
294 | GK.01825 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
295 | GK.01826 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
296 | GK.01827 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
297 | GK.01828 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
298 | GK.01829 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
299 | GK.01830 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
300 | GK.01831 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
301 | GK.01832 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
302 | GK.01833 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
303 | GK.01834 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
304 | GK.01835 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
305 | GK.01836 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
306 | GK.01837 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
307 | GK.01838 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
308 | GK.01839 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
309 | GK.01840 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
310 | GK.01841 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
311 | GK.01842 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
312 | GK.01843 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
313 | GK.01844 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
314 | GK.01845 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
315 | GK.01846 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
316 | GK.01847 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
317 | GK.01848 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
318 | GK.01849 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
319 | GK.01850 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
320 | GK.01851 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
321 | GK.01852 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2020 |
322 | GK.01853 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
323 | GK.01854 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
324 | GK.01855 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
325 | GK.01856 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
326 | GK.01857 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
327 | GK.01858 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
328 | GK.01859 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
329 | GK.01860 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
330 | GK.01861 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
331 | GK.01862 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
332 | GK.01863 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
333 | GK.01864 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
334 | GK.01865 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
335 | GK.01866 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
336 | GK.01867 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
337 | GK.01868 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
338 | GK.01869 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
339 | GK.01870 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
340 | GK.01871 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2020 |
341 | GK.01900 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
342 | GK.01901 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
343 | GK.01902 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
344 | GK.01903 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
345 | GK.01904 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
346 | GK.01905 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
347 | GK.01906 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
348 | GK.01907 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
349 | GK.01908 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
350 | GK.01909 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
351 | GK.01910 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
352 | GK.01911 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
353 | GK.01913 | | Toán 9: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
354 | GK.01914 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | GK.01915 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GK.01916 | | Giáo dục công dân 9/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục | 2024 |
357 | GK.01917 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | GK.01918 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
359 | GK.01919 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.2 | GD | 2024 |
360 | GK.01920 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi( đ.c.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy...... T.1 | Giáo dục | 2023 |
361 | GK.01921 | | Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b), Nguyễn Văn Bình... | GD | 2024 |
362 | GK.01922 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Bản 2: Bản in thử/ Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
363 | GK.01923 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
364 | GK.01924 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, NguyễnThành Anh ( Đồng ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | GD | 2024 |
365 | GK.01925 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | GD | 2024 |
366 | GK.01926 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
367 | GK.01927 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
368 | GK.01928 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm, Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
369 | GK.01929 | Bùi Văn Tống | Công nghệ 9: Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng... | Giáo dục | 2024 |
370 | GK.01930 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng... | Giáo dục | 2024 |
371 | GK.01931 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
372 | GK.01932 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
373 | GK.01933 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
374 | GK.01945 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
375 | GK.01946 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
376 | GK.01947 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
377 | GK.01948 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
378 | GK.01949 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
379 | GK.01950 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
380 | GK.01951 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
381 | GK.01952 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
382 | GK.01953 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
383 | GK.01954 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
384 | GK.01955 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
385 | GK.01956 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
386 | GK.01957 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
387 | GK.01958 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
388 | GK.01959 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
389 | GK.01960 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
390 | GK.01961 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
391 | GK.01964 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
392 | GK.01965 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
393 | GK.01966 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
394 | GK.01967 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
395 | GK.01968 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
396 | GK.01969 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
397 | GK.01970 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
398 | GK.01971 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
399 | GK.01972 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
400 | GK.01973 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
401 | GK.01974 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
402 | GK.01975 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
403 | GK.01976 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
404 | GK.01977 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
405 | GK.01978 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
406 | GK.01979 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
407 | GK.01980 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
408 | GK.01981 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
409 | GK.01982 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
410 | GK.01983 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
411 | GK.01984 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
412 | GK.01985 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
413 | GK.01986 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
414 | GK.01987 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
415 | GK.01988 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
416 | GK.01989 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
417 | GK.01990 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
418 | GK.01991 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
419 | GK.01992 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
420 | GK.01993 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
421 | GK.01994 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
422 | GK.01995 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
423 | GK.01996 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
424 | GK.01997 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
425 | GK.01998 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
426 | GK.01999 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
427 | GK.02000 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
428 | GK.02001 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
429 | GK.02002 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
430 | GK.02003 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
431 | GK.02005 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
432 | GK.02007 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
433 | GK.02008 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
434 | GK.02009 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
435 | GK.02010 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
436 | GK.02011 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
437 | GK.02012 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
438 | GK.02014 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
439 | GK.02016 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
440 | GK.02017 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
441 | GK.02018 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
442 | GK.02019 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
443 | GK.02022 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
444 | GK.02027 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
445 | GK.02028 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
446 | GK.02031 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
447 | GK.02033 | | Địa lí 6/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2012 |
448 | GK.02034 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
449 | GK.02035 | | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo... | Giáo dục | 2012 |
450 | GK.02036 | | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2012 |
451 | GK.02037 | | Toán 7/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
452 | GK.02038 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
453 | GK.02039 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2013 |
454 | GK.02040 | | Vật lí 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... | Giáo dục | 2012 |
455 | GK.02041 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2011 |
456 | GK.02042 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2012 |
457 | GK.02043 | | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu | Giáo dục | 2011 |
458 | GK.02045 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
459 | GK.02046 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
460 | GK.02047 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
461 | GK.02048 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
462 | TK.01472 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Trải nghiêm nghề nghiệp Chế biến thực phẩm/ B.s.: Lê huy Hoàng (t.ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến | Giáo dục | 2024 |
463 | TK.01474 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
464 | TK.01476 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
465 | TK.01477 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
466 | TK.01478 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
467 | TK.01479 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |