1 | GK.00001 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00002 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( Tổng chủ biên), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00005 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00013 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00014 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00015 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00037 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
9 | GK.00039 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
10 | GK.00042 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00066 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00067 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00071 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
14 | GK.00092 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
15 | GK.00093 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
16 | GK.00094 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
17 | GK.00095 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
18 | GK.00096 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
19 | GK.00097 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
20 | GK.00098 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
21 | GK.00245 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2016 |
22 | GK.00246 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2016 |
23 | GK.00367 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
24 | GK.00555 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2011 |
25 | GK.00964 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
26 | GK.00998 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
27 | GK.01624 | | Thực hành thể dục 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Thể dục lớp 6/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
28 | GK.01625 | | Sinh học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quang Vinh (Tổng Ch.b); Hoàng Thị Sản (Ch.b), Nguyễn Phương Nga,... | Giáo dục | 2001 |
29 | GK.01626 | Nguyễn Văn Mạnh | Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Khắc Thiệu, Nguyễn Trọng Tân,... | Giáo dục | 1999 |
30 | GK.01633 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
31 | GK.01634 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
32 | GK.01635 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.01636 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.01640 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.01641 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.01644 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.01645 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.01656 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2017 |
39 | GK.01693 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/12/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
40 | GK.01697 | | Ngữ văn 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
41 | GK.01998 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01999 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.02000 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.02001 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.02002 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.02003 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.02004 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.02005 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.02007 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.02008 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.02031 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.02033 | | Địa lí 6/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2012 |
53 | GK.02041 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2011 |
54 | GK.02045 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
55 | TK.01474 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
56 | TK.01476 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
57 | TK.01477 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
58 | TK.01478 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |
59 | TK.01479 | | Vật lí 6/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2015 |