1 | GK.00026 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00027 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00028 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00030 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Tổng ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng;... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00031 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00034 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00035 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b.; Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00036 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.00045 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.00047 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00048 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00049 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00050 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00051 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00369 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01674 | | Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
17 | GK.01687 | | Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.01900 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.01901 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.01902 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.01903 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.01904 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.01905 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.01906 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.01907 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.01908 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.01909 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.01910 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.01911 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.02016 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.02017 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.02018 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.02019 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.02022 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |