1 | GK.00075 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,.,.. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00076 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00077 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00078 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00079 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00104 | | Ngữ Văn 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00118 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
8 | GK.00119 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
9 | GK.00120 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
10 | GK.00121 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
11 | GK.00122 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
12 | GK.00123 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
13 | GK.00124 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
14 | GK.00125 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
15 | GK.00126 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
16 | GK.00127 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00128 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00129 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00130 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00131 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
21 | GK.00132 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
22 | GK.00133 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
23 | GK.00134 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
24 | GK.00135 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
25 | GK.00136 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
26 | GK.00137 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
27 | GK.00138 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
28 | GK.00139 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
29 | GK.00140 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
30 | GK.00176 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00188 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2017 |
32 | GK.00313 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.01650 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01651 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01652 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.01658 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.01659 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.01660 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.01661 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.01662 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng chủ biên kiêm chủ biên; Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01663 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01664 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.); Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01665 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01666 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01667 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.01668 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.01669 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.01670 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.01671 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.01672 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01913 | | Toán 9: Bản in thử/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01914 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01915 | Quách Tất Kiên | Tin học 9 (Bản in thử)/ Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,... Bản in thử | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.01916 | | Giáo dục công dân 9/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.01917 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.01918 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.01919 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.2 | GD | 2024 |
58 | GK.01920 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi( đ.c.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy...... T.1 | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.01921 | | Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b), Hoàng Minh Phúc (ch.b), Nguyễn Văn Bình... | GD | 2024 |
60 | GK.01922 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Bản 2: Bản in thử/ Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.01923 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Nguyễn Hồng Kiên (chủ.b); | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.01924 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, NguyễnThành Anh ( Đồng ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | GD | 2024 |
63 | GK.01925 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | GD | 2024 |
64 | GK.01926 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.01927 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Cẩm Vân ch.b.; Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.01928 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm, Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.01929 | Bùi Văn Tống | Công nghệ 9: Cắt may/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng... | Giáo dục | 2024 |
68 | GK.01930 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng... | Giáo dục | 2024 |
69 | GK.01931 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
70 | GK.01932 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
71 | GK.01933 | | Tin học dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2017 |
72 | GK.01945 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
73 | GK.01946 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
74 | GK.01947 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
75 | GK.01948 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
76 | GK.01949 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
77 | GK.01950 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
78 | GK.01951 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
79 | GK.01952 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
80 | GK.01953 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
81 | GK.01954 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
82 | GK.01955 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
83 | GK.01956 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
84 | GK.01957 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
85 | GK.01958 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
86 | GK.01959 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
87 | GK.01960 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
88 | GK.01961 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
89 | GK.01964 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
90 | GK.01965 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
91 | GK.01966 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
92 | GK.01967 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
93 | GK.01968 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
94 | GK.01969 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
95 | GK.01970 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
96 | GK.01971 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
97 | GK.01972 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
98 | GK.01973 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
99 | GK.01974 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
100 | GK.01975 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
101 | GK.01976 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
102 | GK.01977 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
103 | GK.01978 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
104 | GK.01979 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
105 | GK.01980 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
106 | GK.01981 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
107 | GK.01982 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
108 | GK.01983 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
109 | GK.01984 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
110 | GK.01985 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
111 | GK.01986 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
112 | GK.01987 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
113 | GK.01988 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
114 | GK.01989 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
115 | GK.01990 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
116 | GK.01991 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
117 | GK.01992 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
118 | GK.01993 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
119 | GK.01994 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
120 | GK.01995 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
121 | GK.01996 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.); Trần Thị Thu (ch.b.); Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.01997 | | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2012 |
123 | GK.02009 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Lương Quỳng Trang (ch.b.); Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.02010 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.02011 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.02012 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.02014 | | Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.02035 | | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo... | Giáo dục | 2012 |
129 | GK.02036 | | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2012 |
130 | GK.02038 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
131 | GK.02039 | | Toán 6/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2013 |
132 | GK.02040 | | Vật lí 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... | Giáo dục | 2012 |
133 | GK.02042 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2012 |
134 | GK.02043 | | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu | Giáo dục | 2011 |
135 | GK.02046 | | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2012 |
136 | GK.02047 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
137 | GK.02048 | | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
138 | TK.01472 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Trải nghiêm nghề nghiệp Chế biến thực phẩm/ B.s.: Lê huy Hoàng (t.ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Đặng Bảo Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Tiến | Giáo dục | 2024 |