1 | GV.00023 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00044 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00062 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
4 | GV.00063 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
5 | GV.00064 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
6 | GV.00065 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
7 | GV.00071 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
8 | GV.00072 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
9 | GV.00073 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
10 | GV.00074 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
11 | GV.00075 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
12 | GV.00076 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
13 | GV.00077 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
14 | GV.00078 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2004 |
15 | GV.00079 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2004 |
16 | GV.00080 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GV.00081 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (Ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2007 |
18 | GV.00167 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00168 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.00169 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.00170 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00171 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00172 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00173 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00174 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00175 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00176 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường... | Giáo dục | 2021 |
28 | GV.00177 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |