1 | GV.00062 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
2 | GV.00063 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
3 | GV.00064 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
4 | GV.00065 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
5 | GV.00071 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
6 | GV.00072 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
7 | GV.00073 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
8 | GV.00074 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
9 | GV.00075 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
10 | GV.00076 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
11 | GV.00077 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2013 |
12 | GV.00078 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2004 |
13 | GV.00079 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2004 |
14 | GV.00081 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (Ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2007 |