1 | GV.00024 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2010 |
2 | GV.00025 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2010 |
3 | GV.00087 | Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00088 | Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00089 | Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s: Phan Huy Xu (ch.b), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2008 |
6 | GV.00090 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2007 |
7 | GV.00091 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2007 |
8 | GV.00092 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2007 |
9 | GV.00093 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2007 |
10 | GV.00094 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2007 |
11 | GV.00097 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00098 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00099 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.00100 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... | Giáo dục | 2008 |
15 | GV.00101 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... | Giáo dục | 2008 |
16 | GV.00102 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... | Giáo dục | 2008 |
17 | GV.00182 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00183 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00184 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00185 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00186 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00189 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00190 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00191 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00192 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00193 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00194 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00195 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00196 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |