1 | GV.00116 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
2 | GV.00117 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00118 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00119 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00120 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2008 |
6 | GV.00121 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
7 | GV.00122 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
8 | GV.00123 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
9 | GV.00124 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
10 | GV.00125 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
11 | GV.00126 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00127 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.); Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
13 | GV.00128 | | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2007 |
14 | GV.00129 | | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2007 |
15 | GV.00130 | | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2007 |
16 | GV.00131 | | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2007 |
17 | GV.00133 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
18 | GV.00134 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
19 | GV.00135 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
20 | GV.00136 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết.... T.2 | Giáo dục | 2009 |