1 | GV.00137 | | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2006 |
2 | GV.00138 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
3 | GV.00139 | | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2005 |
4 | GV.00140 | Diệp Quang Ban | Tiếng Việt 9: Sách giáo viên/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2000 |
5 | GV.00141 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.00142 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
7 | GV.00143 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương... | Giáo dục | 2008 |
8 | GV.00144 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... | Giáo dục | 2009 |
9 | GV.00145 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... | Giáo dục | 2009 |
10 | GV.00146 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... | Giáo dục | 2009 |
11 | GV.00147 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... | Giáo dục | 2009 |
12 | GV.00148 | | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2005 |
13 | GV.00149 | | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2005 |
14 | GV.00150 | | Sách giáo viên Công nghệ cắt may 9/ Nguyễn Minh Đường(Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
15 | GV.00153 | | Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng .. | Giáo dục | 2009 |
16 | GV.00154 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2007 |
17 | GV.00155 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2007 |
18 | GV.00156 | | Hoá học sách giáo viên 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
19 | GV.00157 | | Hoá học sách giáo viên 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
20 | GV.00158 | | Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (Tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.. | Giáo dục | 2007 |
21 | GV.00159 | | Hoá học sách giáo viên 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
22 | GV.00160 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,... | Giáo dục | 2007 |
23 | GV.00161 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân, Lê Minh Châu | Giáo dục | 2006 |
24 | GV.00162 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân, Lê Minh Châu | Giáo dục | 2006 |
25 | GV.00163 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân, Lê Minh Châu | Giáo dục | 2006 |
26 | GV.00164 | | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đề, Phạm Thị Thanh.. | Giáo dục | 2007 |
27 | GV.00165 | | Sách giáo viên Công nghệ cắt may 9/ Nguyễn Minh Đường(Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
28 | GV.00166 | | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2006 |