1 | GK.9786040093516 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
2 | GK.9786048847067 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
3 | GV.00086 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2013 |
4 | GV.00095 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2006 |
5 | GV.00096 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.00104 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
7 | GV.00105 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
8 | GV.00106 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
9 | GV.00107 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
10 | GV.00108 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
11 | GV.00109 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
12 | GV.00110 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
13 | GV.00111 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
14 | GV.00112 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
15 | GV.00113 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
16 | GV.00114 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
17 | GV.00115 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm ch.b, Nguyễn Hữu Bích, Vũ Học Hải... | Giáo dục | 2004 |
18 | GV.00116 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
19 | GV.00117 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
20 | GV.00118 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2008 |
21 | GV.00119 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2008 |
22 | GV.00120 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2008 |
23 | GV.00121 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
24 | GV.00122 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
25 | GV.00123 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
26 | GV.00124 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
27 | GV.00125 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
28 | GV.00126 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2008 |
29 | GV.00132 | Đinh Xuân Lâm | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Đinh Xuân Lâm, Phan Đại Doãn, Trương Hữu Quýnh. T.2 | Giáo dục | 2002 |
30 | TK.00003 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
31 | TK.00004 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
32 | TK.00005 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
33 | TK.00010 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
34 | TK.00012 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
35 | TK.00014 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
36 | TK.00015 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
37 | TK.00016 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
38 | TK.00017 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
39 | TK.00018 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
40 | TK.00019 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
41 | TK.00020 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
42 | TK.00024 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
43 | TK.00025 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
44 | TK.00026 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
45 | TK.00027 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
46 | TK.00028 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
47 | TK.00029 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
48 | TK.00030 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
49 | TK.00031 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
50 | TK.00034 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
51 | TK.00035 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
52 | TK.00049 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
53 | TK.00051 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
54 | TK.00052 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
55 | TK.00053 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
56 | TK.00055 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
57 | TK.00057 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
58 | TK.00066 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
59 | TK.00067 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
60 | TK.00068TK.00006 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
61 | TK.00069 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
62 | TK.00070 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
63 | TK.00439 | | Tự học Excel 2000 trong 10 tiếng đồng hồ/ Trung Tín, Kiều Hoa: Tổng hợp và biên dịch | Thanh niên | 2002 |
64 | TK.00440 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
65 | TK.00441 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
66 | TK.00442 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
67 | TK.00443 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
68 | TK.00444 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2016 |
69 | TK.00445 | | Những bài làm văn mẫu 6: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2015 |
70 | TK.00446 | Trần Công Tùng | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2/ Trần Công Tùng, Lê Túy Nga. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Nhà sách hoa hồng | 2016 |
71 | TK.00447 | | Luyện tập phát triển năng lực Ngữ văn 6: Theo bộ sách Kết nối tri thức/ Lê Thị Vân Anh, Hồ Thị Giang (ch.b.), Phạm Mai Phương... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
72 | TK.00448 | | Cấp tốc 789+ thi vào lớp 10 môn Văn/ Nguyễn Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Khánh Ly | Thanh niên | 2022 |
73 | TK.00449 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2015 |
74 | TK.00450 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2016 |
75 | TK.00451 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Lương Việt Thái (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2019 |
76 | TK.00452 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Mai Văn Hưng.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
77 | TK.00453 | | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 6/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Tố Khuyên... | Giáo dục | 2019 |
78 | TK.00454 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
79 | TK.00455 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
80 | TK.00457 | Nguyễn Quốc Luân | Để học tốt văn học và tiếng Việt 6: Biên soạn theo chương trình SGK chỉnh lý/ B.s: Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Thanh Tùng, Lê Hữu Tỉnh, Hoàng Văn Thung. T.2 | Nxb. Hà Nội | 1997 |
81 | TK.00458 | Nguyễn Hữu Kiều | Những bài làm văn chọn lọc 6/ Nguyễn Hữu Kiều (ch.b), Đoàn Minh Ngọc, Vũ Băng Tú, Đoàn Văn Vui.. | Giáo dục | 1995 |
82 | TK.00459 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 6/ Thục Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
83 | TK.00460 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
84 | TK.00461 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
85 | TK.00462 | | Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 6 bổ túc trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Hoài Thuỷ (ch.b.), Bùi Tất Tươm, Nguyễn Thuý Hồng... T.1 | Giáo dục | 2003 |
86 | TK.00463 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2019 |
87 | TK.00464 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2019 |
88 | TK.00466 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 6/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
89 | TK.00467 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 6/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
90 | TK.00468 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Nhiệm, Lê Mỹ Dung | Đại học Sư phạm | 2015 |
91 | TK.00469 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Nhiệm, Lê Mỹ Dung | Đại học Sư phạm | 2015 |
92 | TK.00471 | | Nâng cao ngữ văn 6 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Ts.Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An... | Nxb.Hà Nội | 2004 |
93 | TK.00472 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 6/ Đoàn Triệu Long | Giáo dục | 2019 |
94 | TK.00474 | | Củng cố và ôn luyện toán 6/ Lê Đức Thuận (ch.b.), Tạ Ngọc Trí, Nguyễn Văn Cánh.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Giáo dục Fermat | 2018 |
95 | TK.00475 | | Củng cố và ôn luyện toán 6/ Lê Đức Thuận (ch.b.), Tạ Ngọc Trí, Nguyễn Văn Cánh.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Giáo dục Fermat | 2018 |
96 | TK.00476 | | Giáo dục thể chất 6: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
97 | TK.00477 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2014 |
98 | TK.00479 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.00480 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.00485 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Trọng Sửu(ch.b.), Nguyễn Trọng Thủy. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2016 |
101 | TK.00486 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Trọng Sửu(ch.b.), Nguyễn Trọng Thủy. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2016 |
102 | TK.00487 | | Lí thuyết và bài tập Vật Lí 6 | . | . |
103 | TK.00488 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
104 | TK.00489 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
105 | TK.00490 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
106 | TK.00491 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
107 | TK.00492 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
108 | TK.00493 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
109 | TK.00494 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
110 | TK.00495 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
111 | TK.00496 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
112 | TK.00497 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
113 | TK.00498 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
114 | TK.00499 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
115 | TK.00500 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
116 | TK.00501 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
117 | TK.00503 | | Lí thuyết và bài tập Vật Lí 6 | . | . |
118 | TK.00504 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
119 | TK.00505 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
120 | TK.00506 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
121 | TK.00507 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
122 | TK.00508 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
123 | TK.00509 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
124 | TK.00510 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
125 | TK.00511 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
126 | TK.00512 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
127 | TK.00513 | | Bình giảng Văn 7/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2019 |
128 | TK.00514 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Hà Nội | 2003 |
129 | TK.00515 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
130 | TK.00516 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.00517 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
132 | TK.00518 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Đường ch.b, Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
133 | TK.00519 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
134 | TK.00520 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2017 |
135 | TK.00521 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2015 |
136 | TK.00524 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2014 |
137 | TK.00525 | Phan Thị Thiên Nga | Những bài làm văn chọn lọc 7/ B.s: Phan Thị Thiên Nga... tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
138 | TK.00526 | Đặng, Thị Kim Nga | Giúp em học tốt ngữ văn 7/ Đặng Thị Kim Nga, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thị Yến. T.2 | Nxb.Hà nội | 2010 |
139 | TK.00527 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
140 | TK.00528 | | 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
141 | TK.00529 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
142 | TK.00530 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
143 | TK.00531 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh ... [et al.] | Giáo Dục | 2013 |
144 | TK.00532 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2019 |
145 | TK.00533 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2019 |
146 | TK.00534 | | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân lớp 7/ Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều... | Giáo dục | 2019 |
147 | TK.00535 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phùng Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
148 | TK.00536 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập Địa lí 7/ Lê Thông (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh, Phạm Ngọc Trụ | Đại học Sư phạm | 2017 |
149 | TK.00537 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
150 | TK.00538 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
151 | TK.00542 | Nguyễn Thị Thu Lan | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Tiếng Anh 7: Sách tham khảo | Đại học Sư phạm | 2012 |
152 | TK.00543 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 7/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2014 |
153 | TK.00544 | | Thực hành sinh học 7: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục | 2019 |
154 | TK.00545 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2017 |
155 | TK.00546 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2012 |
156 | TK.00547 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
157 | TK.00548 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
158 | TK.00549 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
159 | TK.00550 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
160 | TK.00551 | | Giáo dục thể chất 7: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
161 | TK.00552 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
162 | TK.00553 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
163 | TK.00554 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
164 | TK.00555 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
165 | TK.00556 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
166 | TK.00557 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
167 | TK.00558 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
168 | TK.00559 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
169 | TK.00560 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
170 | TK.00561 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
171 | TK.00562 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
172 | TK.00563 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
173 | TK.00564 | | Học tốt sinh học 7/ Võ Thị Thu Tuyết, Lê Thị Thu Cúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
174 | TK.00565 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
175 | TK.00566 | Phan Hà | Các dạng bài tập trong tiếng Anh 7/ B.s: Phan Hà(ch.b) | Giáo dục | 2005 |
176 | TK.00567 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
177 | TK.00568 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
178 | TK.00569 | Lê Lương Tâm | Những bài làm văn mẫu 7/ Trần Thị Hoàng Cúc...[et.al.] | Nhà xuất Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
179 | TK.00570 | | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2003 |
180 | TK.00571 | | Để học tốt toán 7/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
181 | TK.00572 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
182 | TK.00573 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 7/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
183 | TK.00574 | | Học mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
184 | TK.00575 | Tống Trần Ngọc | 30 = Ba mươi bài làm văn tuyển chọn lớp 7: Biên soạn lại theo chương trình chỉnh lý của GD-ĐT/ Tống Trần Ngọc, Nguyễn Lộc, Nguyễn Quang Tuyến | . | 1996 |
185 | TK.00576 | | Bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trần Thị Thúy Ninh(ch.b.), NguyễnThị Thùy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
186 | TK.00577 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 7/ Đoàn Triệu Long | Giáo dục | 2018 |
187 | TK.00579 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
188 | TK.00581 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
189 | TK.00582 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
190 | TK.00583 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
191 | TK.00584 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
192 | TK.00585 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
193 | TK.00586 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
194 | TK.00587 | | Hướng dẫn học toán 7: Sách thử nghiệm/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Đặng Thị Thu Huệ, Phạm Đức Quang.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
195 | TK.00588 | | Hướng dẫn học Khoa học xã hội 7: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Anh Dũng, Đặng Duy Lợi (ch.b.), Doãn Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
196 | TK.00589 | | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2017 |
197 | TK.00590 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 8/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
198 | TK.00591 | | Giải bài tập toán 8: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
199 | TK.00592 | | Bài tập Tiếng Anh 8/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Giáo dục | 2008 |
200 | TK.00593 | | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2015 |
201 | TK.00594 | | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2015 |
202 | TK.00595 | | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2015 |
203 | TK.00596 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 8: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thuỳ Dương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Tâm... | Đại học Sư phạm | 2012 |
204 | TK.00597 | | Giáo dục thể chất 8: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
205 | TK.00598 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 8/ Đoàn Triệu Long, Trần Thị Hằng | Giáo dục | 2018 |
206 | TK.00599 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 8/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
207 | TK.00600 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
208 | TK.00602 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
209 | TK.00603 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
210 | TK.00604 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
211 | TK.00605 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
212 | TK.00606 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
213 | TK.00607 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
214 | TK.00608 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
215 | TK.00609 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
216 | TK.00610 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
217 | TK.00611 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
218 | TK.00612 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
219 | TK.00613 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
220 | TK.00614 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
221 | TK.00615 | | Hướng dẫn học Tin học 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
222 | TK.00616 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
223 | TK.00617 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
224 | TK.00618 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
225 | TK.00619 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
226 | TK.00620 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
227 | TK.00621 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
228 | TK.00622 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
229 | TK.00623 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
230 | TK.00624 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
231 | TK.00625 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
232 | TK.00626 | | Thiết kế bài giảng môn ngữ văn 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Trần Đăng Nghĩa, Trịnh Ngọc Ánh, Đặng Thị Nghĩa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
233 | TK.00627 | | Thiết kế bài giảng môn ngữ văn 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Trần Đăng Nghĩa, Trịnh Ngọc Ánh, Đặng Thị Nghĩa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
234 | TK.00628 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
235 | TK.00629 | Phạm Quốc Tuấn | Bài trắc nghiệm Hóa học 8/ Phạm Quốc Tuấn (Chủ biên), Kiều Tiểu Hoa, Nguyễn Đức Chính | Giáo dục | 2008 |
236 | TK.00630 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
237 | TK.00631 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
238 | TK.00632 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
239 | TK.00633 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
240 | TK.00634 | | Tuyển chọn đề ôn luyện & kiểm tra định kì ngữ văn 8/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2016 |
241 | TK.00635 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
242 | TK.00636 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
243 | TK.00638 | | 45 bài văn chọn lọc 8/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1995 |
244 | TK.00639 | | Sinh học 8/ Trần Kiên(tổng ch.b.), Hoàng Đức Nhuận | Giáo dục | 2002 |
245 | TK.00640 | | Sinh học 8/ Trần Kiên(tổng ch.b.), Hoàng Đức Nhuận | Giáo dục | 2002 |
246 | TK.00641 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2003 |
247 | TK.00643 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
248 | TK.00644 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
249 | TK.00645 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
250 | TK.00646 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
251 | TK.00647 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
252 | TK.00648 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
253 | TK.00649 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
254 | TK.00650 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
255 | TK.00651 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
256 | TK.00652 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
257 | TK.00653 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
258 | TK.00654 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
259 | TK.00655 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
260 | TK.00656 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
261 | TK.00657 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.2 | Giáo dục | 2008 |
262 | TK.00658 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
263 | TK.00659 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
264 | TK.00660 | Nguyễn Phú Tuấn | Thực hành thí nghiệm hóa học 8: Sách tham khảo/ Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2006 |
265 | TK.00661 | | Trắc nghiệm Toán 8: Đáp án - Lời giải chi tiết/ Phạm Quốc Tuấn, Kiều Tiểu Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
266 | TK.00662 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập Địa lí 8/ Lê Thông (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh, Phạm Ngọc Trụ | Đại học Sư phạm | 2017 |
267 | TK.00663 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8/ Lê Đình Nguyên | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2010 |
268 | TK.00664 | | Học tốt hoá học 8: Tóm tắt kiến thức. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm. Luyện giải bài tập/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
269 | TK.00665 | | Đề kiểm tra học kỳ lớp 8 cấp thcs , môn Toán, Lý, Hóa, Sinh học, công nghệ: Trung học cơ sở/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
270 | TK.00666 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
271 | TK.00667 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
272 | TK.00668 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: lớp 8: Môn Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
273 | TK.00669 | Hoàng Tú | Giải sách bài tập vật lí 8/ Hoàng Tú | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
274 | TK.00670 | | Giải bài tập hoá học 8/ Lê Thị Hạnh Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
275 | TK.00671 | | Thực hành sinh học 8: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hằng Nga, Lê Thị Tuyết | Giáo dục | 2019 |
276 | TK.00672 | | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2018 |
277 | TK.00673 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & hướng dẫn giải bài tập vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
278 | TK.00674 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
279 | TK.00675 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
280 | TK.00676 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở: T.1/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà | Nxb Hà Nội | 2007 |
281 | TK.00677 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
282 | TK.00678 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
283 | TK.00679 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
284 | TK.00680 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
285 | TK.00681 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s. | Giáo dục | 2004 |
286 | TK.00682 | | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 8: Biên soạn theo sát nội dung và chương trình SGK/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
287 | TK.00683 | | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (tổng ch.b.), Chu Cẩm Thơ (ch.b.), Phan Lạc Dương.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
288 | TK.00684 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 8. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2009 |
289 | TK.00685 | | Học tốt Ngữ văn 8: Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Vương Thị Kim Thanh/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Vương Thị Kim Thanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
290 | TK.00686 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
291 | TK.00689 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
292 | TK.00690 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
293 | TK.00691 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
294 | TK.00692 | Phan Hoàng Văn | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
295 | TK.00693 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2011 |
296 | TK.00694 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
297 | TK.00695 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
298 | TK.00696 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
299 | TK.00697 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
300 | TK.00698 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Địa Lí/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
301 | TK.00699 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Âm nhạc/ Nguyễn hải Châu, Bùi Anh Tú (biên soạn) | Giáo dục | 2007 |
302 | TK.00700 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
303 | TK.00701 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
304 | TK.00702 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
305 | TK.00703 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
306 | TK.00704 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn hóa học/ B.s Cao Thị Thặng, nguyễn Cương , Đặng Thị Oanh. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
307 | TK.00705 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn tiếng Anh/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2007 |
308 | TK.00706 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
309 | TK.00707 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
310 | TK.00708 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
311 | TK.00709 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
312 | TK.00710 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
313 | TK.00711 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
314 | TK.00712 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
315 | TK.00713 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
316 | TK.00714 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
317 | TK.00715 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
318 | TK.00716 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
319 | TK.00717 | Nguyễn Hữu Dũng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
320 | TK.00718 | | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | Giáo dục | 2002 |
321 | TK.00719 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Hạnh... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
322 | TK.00720 | Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Sinh học/ B.s.: Trần Thị Nhung, nguyễn Phương Nga , Trần Bá Hoành. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
323 | TK.00722 | | Chương trình trung học cơ sở các môn Vật lí, Hóa học, Sinh học: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
324 | TK.00723 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
325 | TK.00724 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
326 | TK.00725 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
327 | TK.00726 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
328 | TK.00727 | | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, Tin học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT. Ngày 24 tháng 1 năm 2002 của bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2002 |
329 | TK.00728 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
330 | TK.00729 | | Tài liệu lịch sử Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Ngô Thị Hiền Thuý (ch.b.), Đỗ Thị Nghĩa, Đặng Thuý Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2018 |
331 | TK.00730 | | Tài liệu lịch sử Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Ngô Thị Hiền Thuý (ch.b.), Đỗ Thị Nghĩa, Đặng Thuý Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2018 |
332 | TK.00731 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2019 |
333 | TK.00732 | | Giải bài tập toán 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
334 | TK.00733 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2018 |
335 | TK.00734 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 9: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Lưu Thị Kim Nhung ch.b, | Đại học Sư phạm | 2012 |
336 | TK.00735 | Lê Đình Trung | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9/ Lê Đình Trung (ch.b.), Cao Xuân Phan | Giáo dục | 2008 |
337 | TK.00736 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
338 | TK.00737 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 9: Không đáp án. Biên soạn năm 2016 theo chương trình mới/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2016 |
339 | TK.00738 | | Giải bài tập toán 9/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2014 |
340 | TK.00739 | Phan Văn Đức | Giải bài tập toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hòa. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
341 | TK.00740 | Đỗ Quang Lưu | Văn học 9/ B.s: Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Lộc, Nguyễn Sĩ Cẩn ; Chỉnh lí: Đỗ Bình Trị (ch.b). T.1 | Giáo dục | 2000 |
342 | TK.00741 | Trần Đình Sử | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 9/ Trần Đình Sử ch.b, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
343 | TK.00742 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh Niên; Nhà sách hoa hồng | 2015 |
344 | TK.00744 | | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng b.s. | Đại học Sư phạm | 2014 |
345 | TK.00745 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Huệ.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
346 | TK.00747 | | Thực hành sinh học 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Phượng, Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2019 |
347 | TK.00748 | Lê Cận | Tiếng Việt 9/ B.s: Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh ; Chỉnh lí: Diệp Quang Ban, Hồng Dân | Giáo dục | 2000 |
348 | TK.00749 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
349 | TK.00750 | Phạm Quốc Tuấn | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Nguyễn Khắc Oánh | Nxb. Hà Nội | 2008 |
350 | TK.00751 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ B.s.: Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương, Dương Quỳnh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
351 | TK.00752 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 10/ Trương Thị Giang, Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2012 |
352 | TK.00753 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán năm học 2012-2013/ Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ, Đoàn Văn Tề | Giáo dục | 2012 |
353 | TK.00755 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao THCS 6: Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản/ Nguyễn Thanh Hải b.s | Đại học Sư phạm | 2006 |
354 | TK.00756 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. Q.1 | Thanh niên | 2005 |
355 | TK.00757 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2019 |
356 | TK.00758 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
357 | TK.00759 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2019 |
358 | TK.00760 | Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực 9: ận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | Giáo dục | 2018 |
359 | TK.00761 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn và tiếng Việt 9/ Trần Đình Sử, Nguyễn Quang Ninh. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
360 | TK.00762 | Nguyễn Viết Hùng | 50 bài văn hay lớp 9/ B.s: Nguyễn Viết Hùng, Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Thị Thoa | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
361 | TK.00764 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 Đại Số/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
362 | TK.00765 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
363 | TK.00766 | | Để học tốt tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
364 | TK.00767 | | Giáo dục thể chất 9: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
365 | TK.00768 | | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân lớp 9/ Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều... | Giáo dục | 2019 |
366 | TK.00769 | Nguyễn Xuân Trường | Giới thiệu giáo án lịch sử 9/ Nguyễn Xuân Trường, Đào Hữu Hậu | Nxb. Hà Nội | 2005 |
367 | TK.00771 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh Niên; Nhà sách hoa hồng | 2015 |
368 | TK.00772 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
369 | TK.00773 | | Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2012 |
370 | TK.00775 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 9/ Đoàn Triệu Long, Lê Văn Phục | Giáo dục | 2018 |
371 | TK.00776 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 9/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
372 | TK.00777 | Mai, Thị Ngọc Trí | Những bài văn hay 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Thị Ngọc Trí, Mộc Lan | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
373 | TK.00778 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Tiếng Anh, Tiếng pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
374 | TK.00779 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Tiếng Anh, Tiếng pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
375 | TK.00780 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
376 | TK.00781 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
377 | TK.00782 | Lê Ngọc Oánh | Cẩm nang thư viện trường học/ Lê Ngọc Oánh | Đại học Sư phạm | 2013 |
378 | TK.00783 | Nguyễn Thị Hạnh | Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung - Các hoạt động giúp trẻ phát triển/ Nguyễn Thị Hạnh | Lao động | 2013 |
379 | TK.00784 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
380 | TK.00785 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
381 | TK.00786 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
382 | TK.00787 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
383 | TK.00788 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
384 | TK.00789 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
385 | TK.00790 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.2 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
386 | TK.00791 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.2 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
387 | TK.00792 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.2 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
388 | TK.00793 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
389 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
390 | TK.00795 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng môn lí 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thủy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
391 | TK.00796 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng môn lí 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thủy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
392 | TK.00797 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
393 | TK.00798 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
394 | TK.00799 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
395 | TK.00800 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
396 | TK.00801 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
397 | TK.00802 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
398 | TK.00804 | Nguyễn Thị Hạnh | Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung - Các hoạt động giúp trẻ phát triển/ Nguyễn Thị Hạnh | Lao động | 2013 |
399 | TK.00806 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
400 | TK.00807 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
401 | TK.00808 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
402 | TK.00809 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
403 | TK.00810 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
404 | TK.00811 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
405 | TK.00812 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
406 | TK.00813 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
407 | TK.00814 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
408 | TK.00815 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
409 | TK.00816 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
410 | TK.00817 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
411 | TK.00818 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
412 | TK.00819 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
413 | TK.00820 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
414 | TK.00821 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
415 | TK.00822 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
416 | TK.00823 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
417 | TK.00824 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
418 | TK.00825 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
419 | TK.00826 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
420 | TK.00827 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
421 | TK.00828 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
422 | TK.00829 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
423 | TK.00830 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
424 | TK.00831 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
425 | TK.00832 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
426 | TK.00833 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
427 | TK.00834 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
428 | TK.00835 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
429 | TK.00836 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
430 | TK.00837 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
431 | TK.00838 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
432 | TK.00839 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
433 | TK.00840 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
434 | TK.00841 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
435 | TK.00842 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
436 | TK.00843 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
437 | TK.00844 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
438 | TK.00845 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
439 | TK.00846 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
440 | TK.00847 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
441 | TK.00848 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
442 | TK.00849 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
443 | TK.00850 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
444 | TK.00851 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
445 | TK.00852 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
446 | TK.00853 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
447 | TK.00854 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
448 | TK.00855 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
449 | TK.00856 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
450 | TK.00857 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
451 | TK.00858 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
452 | TK.00859 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
453 | TK.00860 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
454 | TK.00861 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
455 | TK.00862 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
456 | TK.00863 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
457 | TK.00864 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
458 | TK.00865 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
459 | TK.00866 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng vệ sinh ở tuổi dậy thì và cách phòng tránh: Dành cho học sinh/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2016 |
460 | TK.00867 | Trần Quang Đức | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Trần Quang Đức b.s | Thanh niên | 2003 |
461 | TK.00868 | | Sổ tay kỹ năng và phương pháp giảng dạy "Cuốn hút" dành cho giáo viên | Thanh Niên | 2024 |
462 | TK.00869 | Nguyễn Đức Gia | Kỹ năng tin học cho giáo viên chuyên nghiệp/ Nguyễn Đức Gia | Nxb. Thanh Niên | 2024 |
463 | TK.00871 | | Quy định mới nhất về quản lý tài chính; tài sản; đầu tư công; đấu thầu; kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/ Linh Đan s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2016 |
464 | TK.00872 | | Nghiệp vụ quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập - sự nghiệp có thu/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
465 | TK.00873 | | Hỏi đáp kế toán, kiểm toán, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán độc lập và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài chính | 2018 |
466 | TK.00874 | | Những chính sách mới nhất về tiền lương và kế toán hành chính, chuẩn mực chi tiêu trong ngành giáo dục/ Nguyễn Văn Túc | Tài chính | 2012 |
467 | TK.00875 | | Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp: Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
468 | TK.00876 | | Chế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chính sách đối với giáo viên, học sinh, cán bộ ngành giáo dục đào tạo năm học 2008-2009 | Lao động xã hội | 2008 |
469 | TK.00877 | Nguyễn Duy Liễu | Thực hành kế toán trong trường học/ Nguyễn Duy Liễu | Giáo dục | 2008 |
470 | TK.00878 | | Cẩm nang chỉ dẫn chế độ công tác phí, chi hội nghị, chi nội bộ và các khoản thu, chi phát sinh khác áp dụng trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2017 |
471 | TK.00879 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (áp dụng từ năm ngân sách 2018) và hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp ngân sách | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
472 | TK.00880 | Phạm Văn Đăng | Xử lý tình huống - Cầm tay chỉ việc những nội dung cơ bản về kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho đơn vị giáo dục đào tạo: Đã cập nhật theo Thông tư 107/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính/ Phạm Văn Đăng. T.2 | Tài chính | 2018 |
473 | TK.00881 | | Hướng dẫn thực hiện dịch vụ công trực tuyến và quản lý tài chính, phối hợp thu chi, giao dịch điện tử qua ngân hàng, kho bạc nhà nước dành cho các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước/ Tăng Bình, Ái Phương hệ thống. | Tài chính | 2019 |
474 | TK.00882 | | 552 câu xử lý tình huống trong nghiệp vụ kế toán trường học/ Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 2013 |
475 | TK.00883 | | Hỏi đáp chính sách tài chính, kế toán dành cho các cơ quan, đơn vị có sử dụng ngân sách nhà nước. Quy trình nghiệp vụ quản lý và kiểm soát cam kết chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước | Tài chính | 2018 |
476 | TK.00884 | | Cẩm nang công tác kế toán - tài chính trong trường học | Lao động | 2007 |
477 | TK.00885 | Trần Thu Thảo | Mục lục ngân sách mới và những qui định về dự toán, kiểm toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước/ Trần Thu Thảo hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
478 | TK.00886 | | Hướng dẫn cách ghi mục lục ngân sách nhà nước trên chứng từ kế toán và hạch toán chi tiêu nội bộ trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập | Tài chính | 2019 |
479 | TK.00887 | | Các văn bản mới về công tác quản lý tài chính và hướng dẫn sử dụng chứng từ thanh toán qua hệ thống kho bạc nhà nước | Tài chính | 2010 |
480 | TK.00888 | | Chế độ kế toán hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Theo thông tư số 24/2017/TT-BTC ngày 28/03/2017 | Tài chính | 2018 |
481 | TK.00889 | | Hướng dẫn chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017: Bài tập thực hành và ví dụ | Tài chính | 2019 |
482 | TK.00890 | | Hồ sơ thanh toán, quyết toán ngân sách qua Kho bạc Nhà nước và định mức chi tiêu các khoản chi thường xuyên theo chế độ mới nhất năm 2019 | Tài chính | 2019 |
483 | TK.00891 | | Đổi mới cơ chế quản lý tài chính và những quy định mới nhất về tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế, kinh phí đối với các cơ sở giáo dục, đào tạo 2010-2015 | Lao động | 2009 |
484 | TK.00892 | | 552 câu xử lý tình huống trong nghiệp vụ kế toán trường học/ Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 2013 |
485 | TK.00893 | | Tài liệu tuyên truyền bầu cử đại biểu quốc hội khoá XV và đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 | Lao động | 2021 |
486 | TK.00894 | | Tài liệu tuyên truyền bầu cử đại biểu quốc hội khoá XV và đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 | Lao động | 2021 |
487 | TK.00895 | | Văn kiện đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Điện Biên lần thứ XIV, Nhiệm kỳ 2020- 2025 | Đảng Bộ tỉnh Điện Biên | 2020 |
488 | TK.00896 | | Tài liệu bồi dưỡng đại biểu Hội đồng nhân dân nhiệm kỳ 2016-2021: Ban hành kèm theo Quyết định số 3366/QĐ - BNV ngày 07 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ/ Phan Đức Hiếu, Võ Kim Sơn, Nguyễn Anh Dương... | Thông tin và Truyền thông | 2016 |
489 | TK.00897 | | Báo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986-2016) | Chính trị Quốc gia | 2015 |
490 | TK.00898 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
491 | TK.00899 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
492 | TK.00900 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
493 | TK.00901 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
494 | TK.00902 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
495 | TK.00903 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2022 |
496 | TK.00904 | Phương Lan | Sổ tay công tác Đảng viên/ B.s.: Phương Lan, Lê Huy Hòa | Hà Nội | 2012 |
497 | TK.00905 | Nông Minh Quân, Trần Quốc Vương | Tài liệu hỏi - đáp Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng bộ tỉnh Điện Biên lần thứ XIII (nhiệm kỳ 2015-2020)/ B.s.: Nông Minh Quân, Trần Quốc Vương | Nxb. Hà Nội | 2016 |
498 | TK.00906 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
499 | TK.00907 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
500 | TK.00908 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
501 | TK.00909 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
502 | TK.00910 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
503 | TK.00911 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
504 | TK.00912 | Lan Hương | Bản tin sinh hoạt chi bộ/ Lan Hương b.s, Nguyễn Minh Hiền, Đào Ưng, Phan Nam | Nxb. Ban Tuyên Giáo tỉnh Điện Biên | 2020 |
505 | TK.00914 | | Tài liệu hỏi - đáp các văn kiện hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các đoàn thể chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Thị Thu Hà, Đào Mai Phương... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
506 | TK.00915 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
507 | TK.00916 | | Cẩm nang Đảng ủy: Dành cho cấp ủy và bí thư chi bộ/ Đoàn Huyền Trang s.t., b.s. | Lao động | 2009 |
508 | TK.00917 | | Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở/ B.s.: Ngô Đình Xây, Mai Yến Nga, Vũ Hữu Phê... | Chính trị Quốc gia | 2016 |
509 | TK.00918 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
510 | TK.00919 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
511 | TK.00920 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học | Hồng Đức | 2008 |
512 | TK.00921 | Trần Viết Lưu | Giáo dục truyền thống của Đảng cho thế hệ trẻ hôm nay | Chính trị quốc gia - Sự thật | 2013 |
513 | TK.00922 | | Quy định mới nhất về quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc nhà nước: (chế độ thanh tóan nghỉ phép & Hệ thống mục lục ngân sách sửa đổi, bổ sung)/ Thùy Linh, Việt Trinh (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 2012 |
514 | TK.00923 | Hoàng, Phong Hà | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới/ Hoàng Phong Hà chủ biên; Bùi Thị Hồng Thuý biên soạn | Chính trị Quốc gia | 2013 |
515 | TK.00924 | Trần Viết Lưu | Giáo dục truyền thống của Đảng cho thế hệ trẻ hôm nay | Chính trị quốc gia - Sự thật | 2013 |
516 | TK.00925 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học/ Trần Ngọc Giao (ch.b.), Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2012 |
517 | TK.00926 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học | Hồng Đức | 2009 |
518 | TK.00927 | | Quy định mới về chuẩn cán bộ chuẩn công chức chuẩn hiệu trưởng/ Anh Tú | Nxb.Lao động | 2010 |
519 | TK.00928 | | Hiệu trưởng và kế toán trường học - Những quy định mới nhất cần biết về Giáo dục - Đào tạo năm học 2009-2010 | Lao động xã hội | 2008 |
520 | TK.00929 | | Phong cách lãnh đạo dành cho hiệu trưởng trong trường học/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | Văn hóa thông tin | 2013 |
521 | TK.00930 | | Hướng dẫn thi hành Điều lệ Công đoàn Việt Nam | Lao động | 2020 |
522 | TK.00931 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
523 | TK.00932 | | Đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam: Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục/ Đặng Quốc Bảo, Đặng Bá Lãm, Nguyễn Lộc... | Giáo dục | 2010 |
524 | TK.00933 | | Hệ thống văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính | Công an nhân dân | 2011 |
525 | TK.00934 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công - Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước và các văn bản về trưng mua, trưng dụng tài sản | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
526 | TK.00935 | Thái Hà | Cẩm nang công tác thi đua khen thưởng và kỷ luật trong lĩnh vực giáo dục hệ thống các văn bản pháp quy | Nxb. Hồng Đức | 2022 |
527 | TK.00936 | | Luật Phòng chống ma tuý và Phòng chống ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2004 |
528 | TK.00937 | | Phổ biến giáo dục pháp luật trong trường học, các biện pháp phòng ngừa tội phạm và phòng, chống vi phạm pháp luật trong nhà trường/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2020 |
529 | TK.00938 | | Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục/ Bùi Bắc Việt, Vũ Tiến Cường, Diệp Hương | Văn Hóa - Thông Tin | 2008 |
530 | TK.00939 | | Luật Giáo dục và các văn bản mới nhất về quy chế tài chính, quy chế tuyển sinh/ Minh Thư tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2021 |
531 | TK.00940 | | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho cán bộ quản lí các cơ sở giáo dục | Tài chính | 2011 |
532 | TK.00941 | | Quy định pháp luật hướng dẫn soạn thảo văn bản và thực hiện công tác văn thư, quản lí nhân sự, thi đua, khoa học công nghệ, đấu thầu, chi tiêu, mua sắm trong ngành giáo dục/ Phạm Văn Tây s.t., giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2010 |
533 | TK.00942 | | Tìm hiểu Luật Cán bộ công chức, Luật Viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hoàng Anh tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2021 |
534 | TK.00943 | | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho cán bộ quản lí ngành giáo dục đào tạo cấp cơ sở | Tài chính | 2010 |
535 | TK.00944 | | Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Kim Phương tuyển chọn, giới thiệu | Lao động Xã hội | 2013 |
536 | TK.00945 | | Những vấn đề cốt yếu trong công tác quản lý giáo dục - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa. T.1 | Lao động | 2011 |
537 | TK.00946 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2018 |
538 | TK.00947 | | Luật biên giới quốc gia | Hồng Đức | 2018 |
539 | TK.00948 | | Luật phòng cháy và chữa cháy | Hồng Đức | 2018 |
540 | TK.00949 | | Luật Bảo vệ bí mật nhà nước | Hồng Đức | 2020 |
541 | TK.00950 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2018 |
542 | TK.00951 | | Luật Cán bộ, công chức | Hồng Đức | 2020 |
543 | TK.00952 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về giáo dục - đào tạo dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo trường học năm học 2008-2009 | Lao động Xã hội | 2008 |
544 | TK.00953 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2004 |
545 | TK.00954 | | Luật trẻ em | Hồng Đức | 2018 |
546 | TK.00955 | | Bộ luật Lao động | Hồng Đức | 2018 |
547 | TK.00956 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2018 |
548 | TK.00957 | | Luật thi đua khen thưởng | Hồng Đức | 2020 |
549 | TK.00958 | | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Hồng Đức | 2018 |
550 | TK.00959 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Hồng Đức | 2018 |
551 | TK.00960 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật ngân sách nhà nước | Hồng Đức | 2002 |
552 | TK.00961 | | Luật tố cáo | Hồng Đức | 2020 |
553 | TK.00962 | | Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2019 |
554 | TK.00963 | | Luật An ninh quốc gia/ Lý Bá Toàn | Nxb.Dân trí | 2014 |
555 | TK.00964 | | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2015 |
556 | TK.00965 | | Luật bình đẳng giới | Hồng Đức | 2020 |
557 | TK.00966 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | 2020 |
558 | TK.00967 | Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật lớp 6: Tài liệu tham khảo cho giáo viên môn giáo dục công dân/ Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung, Vũ Xuân Vinh | Nxb. Hà Nội | 2002 |
559 | TK.00968 | | Luật Cán bộ, công chức | Hồng Đức | 2020 |
560 | TK.00969 | | Luật Bảo vệ và phát triển rừng | Hồng Đức | 2020 |
561 | TK.00970 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình | Hồng Đức | 2020 |
562 | TK.00971 | | Luật tiếp cận thông tin | Hồng Đức | 2020 |
563 | TK.00972 | | Luật an toàn thực phẩm | Hồng Đức | 2018 |
564 | TK.00973 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2018 |
565 | TK.00974 | | Luật tố cáo - luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn | Lao động Xã hội | 2012 |
566 | TK.00975 | TrầnViết Lưu | Phổ biến giáo dục pháp luật cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2012 |
567 | TK.00976 | | Bộ luật tố tụng hình sự | Hồng Đức | 2011 |
568 | TK.00977 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
569 | TK.00978 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s.: Lê Hồng Sơn, Lương Tất Thuỳ, Vũ Thị Thanh Bình... T.3 | Lao động | 2006 |
570 | TK.00979 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Hồng Đức | 2016 |
571 | TK.00980 | Đỗ Cảnh Thìn | Thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự: Câu hỏi thực tế và giải đáp/ Đỗ Cảnh Thìn | Chính trị Quốc gia | 2014 |
572 | TK.00981 | | Bộ luật Lao động | Hồng Đức | 2018 |
573 | TK.00982 | | Quy định pháp luật về giáo dục khuyết tật ở Việt Nam/ Tuyển chọn, giới thiệu: Đặng Huỳnh Mai... | Đại học Sư phạm | 2010 |
574 | TK.00983 | | Luật, chương trình và các đề án về gia đình đến năm 2020 | Lao động | 2015 |
575 | TK.00984 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
576 | TK.00985 | TrầnViết Lưu | Phổ biến giáo dục pháp luật cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2012 |
577 | TK.00986 | TrầnViết Lưu | Phổ biến giáo dục pháp luật cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2012 |
578 | TK.00987 | TrầnViết Lưu | Phổ biến giáo dục pháp luật cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2012 |
579 | TK.00988 | | Luật giáo dục và những quy định mới trong ngành giáo dục: Sửa đổi, bổ sung/ Phạm Văn Tây s.t., giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2010 |
580 | TK.00989 | | Luật Ngân sách Nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện. Tập.1 | Tài chính | 2017 |
581 | TK.00990 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về thanh tra kiểm tra, giải quyết khiếu nại tố cáo và xử phạt vi phạm hành chính trong ngành giáo dục/ Trần Viết Lưu s.t. | Lao động | 2013 |
582 | TK.00991 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về thanh tra kiểm tra, giải quyết khiếu nại tố cáo và xử phạt vi phạm hành chính trong ngành giáo dục/ Trần Viết Lưu s.t. | Lao động | 2013 |
583 | TK.00992 | | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh và pháp luật phòng tránh bạo lực học đường; ma tuý, mại dâm; vệ sinh an toàn thực phẩm; phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trong cơ sở giáo dục/ S.t., giới thiệu: Đặng Huỳnh Mai, Phạm Văn Tây | Đại học Sư phạm | 2011 |
584 | TK.00993 | | Những vấn đề cơ bản về hệ thống chính trị, nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Phan Xuân Sơn, Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Đức Thảo... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Phan Xuân Sơn... | Lý luận Chính trị | 2018 |
585 | TK.00994 | | Hỏi đáp pháp luật về chính sách trợ giúp xã hội, bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi và người khuyết tật | Lao động Xã hội | 2020 |
586 | TK.00995 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
587 | TK.00996 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
588 | TK.00997 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
589 | TK.01001 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
590 | TK.01002 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
591 | TK.01003 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
592 | TK.01004 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
593 | TK.01005 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
594 | TK.01006 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
595 | TK.01007 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
596 | TK.01008 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
597 | TK.01009 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
598 | TK.01010 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
599 | TK.01011 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
600 | TK.01012 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
601 | TK.01013 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
602 | TK.01014 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
603 | TK.01015 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
604 | TK.01016 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
605 | TK.01017 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
606 | TK.01018 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
607 | TK.01019 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
608 | TK.01020 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
609 | TK.01021 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Cẩm nang y tế học đường: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
610 | TK.01022 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Cẩm nang y tế học đường: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
611 | TK.01023 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
612 | TK.01024 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
613 | TK.01025 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
614 | TK.01026 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
615 | TK.01027 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
616 | TK.01028 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang y tế trường học hướng dẫn học sinh phòng tránh các bệnh truyền nhiễm trong xã hội: Dành cho giáo viên/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn hóa dân tộc | 2016 |
617 | TK.01029 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Cẩm nang y tế học đường: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
618 | TK.01030 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
619 | TK.01031 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
620 | TK.01032 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
621 | TK.01033 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
622 | TK.01034 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
623 | TK.01035 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
624 | TK.01036 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
625 | TK.01037 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
626 | TK.01038 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
627 | TK.01039 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
628 | TK.01040 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
629 | TK.01041 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
630 | TK.01042 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
631 | TK.01043 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
632 | TK.01044 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
633 | TK.01045 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
634 | TK.01046 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
635 | TK.01047 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
636 | TK.01048 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
637 | TK.01049 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
638 | TK.01050 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
639 | TK.01051 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
640 | TK.01052 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
641 | TK.01053 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
642 | TK.01054 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
643 | TK.01055 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
644 | TK.01056 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
645 | TK.01057 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
646 | TK.01058 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
647 | TK.01059 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
648 | TK.01060 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
649 | TK.01061 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
650 | TK.01063 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
651 | TK.01064 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
652 | TK.01065 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
653 | TK.01066 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
654 | TK.01067 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
655 | TK.01068 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
656 | TK.01069 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
657 | TK.01070 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
658 | TK.01071 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
659 | TK.01072 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
660 | TK.01073 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
661 | TK.01074 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
662 | TK.01075 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
663 | TK.01076 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
664 | TK.01077 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
665 | TK.01078 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
666 | TK.01079 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
667 | TK.01080 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
668 | TK.01081 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
669 | TK.01082 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
670 | TK.01083 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
671 | TK.01084 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
672 | TK.01085 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
673 | TK.01093 | | Kỹ năng quản lý nghiệp vụ công tác thư viện/ Nguyễn Đức Hùng | Công ty CP đầu tư dịch vụ và thương mại Đức Hùng | 2015 |
674 | TK.01094 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
675 | TK.01095 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
676 | TK.01096 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
677 | TK.01097 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
678 | TK.01098 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
679 | TK.01099 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
680 | TK.01100 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
681 | TK.01101 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
682 | TK.01102 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
683 | TK.01103 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
684 | TK.01104 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
685 | TK.01105 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
686 | TK.01106 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
687 | TK.01107 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
688 | TK.01108 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
689 | TK.01109 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
690 | TK.01110 | | Quản lý và tổ chức y tế: Tài liệu hướng dẫn giáo viên các trường trung cấp y tế/ B.s.: Phí Văn Thâm, Lê Thị Thanh Hương (ch.b.), Nguyễn Phiên... | Giáo dục | 2012 |
691 | TK.01111 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
692 | TK.01112 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
693 | TK.01113 | Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ/ Trần Viết Lưu (ch.b.), Đặng Công Minh, Đinh Văn Bắc | Lao động Xã hội | 2014 |
694 | TK.01114 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
695 | TK.01115 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
696 | TK.01116 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
697 | TK.01117 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
698 | TK.01118 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
699 | TK.01119 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thành Trung, Cao Đức Chinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
700 | TK.01120 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
701 | TK.01121 | | Giáo trình Dược lâm sàng: Dùng cho đào tạo Trung cấp Dược/ B.s.: Cao Duy Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Bắc, Phan Thị Mai Hương... | Dân trí | 2020 |
702 | TK.01122 | Trần Viết Lưu | Nước sạch trong trường học và tuyên truyền phòng chống bệnh tật học đường/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2013 |
703 | TK.01123 | Trần Viết Lưu | Nước sạch trong trường học và tuyên truyền phòng chống bệnh tật học đường/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2013 |
704 | TK.01124 | | Bách khoa tri thức Y tế học đường: Kỹ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương | Hồng Đức | 2017 |
705 | TK.01125 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung.... T.2 | Giáo dục | 2016 |
706 | TK.01126 | Nguyễn Kiên Trường | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả/ Nguyễn Kiên Trường dịch | Chính trị Quốc gia | 2004 |
707 | TK.01127 | | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo/ Phạm Văn Giáp sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | 2010 |
708 | TK.01128 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
709 | TK.01129 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
710 | TK.01130 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
711 | TK.01131 | | Quy định mới nhất về đánh giá, xếp loại năng lực giáo viên và chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo/ Hoàng Anh tuyển chọn, hệ thống | Dân trí | 2021 |
712 | TK.01132 | Minh Diệp | Các quy định về tổ chức, hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ trong nhà trường/ Minh Diệp tuyển chọn, hệ thống | Lao Động | 2016 |
713 | TK.01133 | | Hướng dẫn mới nhất về phòng, chống tham nhũng, xử lý sai phạm và thi đua khen thưởng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo/ Linh Đan s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
714 | TK.01134 | | Tiêu chuẩn định mức, thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng tài sản công và xử phạt hành chính: Biện pháp khắc phục hậu quả trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp/ Minh Diệp s.t., tổng hợp | Hồng Đức | 2020 |
715 | TK.01135 | | 9 năm thực hiện Chỉ thị 03-CT/TW, 3 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị - "Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh" và một số bài dự thi đoạt giải/ Quang Lân tuyển chọn | Dân trí | 2019 |
716 | TK.01136 | | 9 năm thực hiện Chỉ thị 03-CT/TW, 3 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị - "Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh" và một số bài dự thi đoạt giải/ Quang Lân tuyển chọn | Dân trí | 2019 |
717 | TK.01138 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn dạy học theo điều chỉnh nội dung giảm tải cấp THCS môn Vật lý/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
718 | TK.01139 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II/ B.s.:Trần Thị Thu Huyền, Tiêu Thị Mỹ Hồng, Dương Văn Khoa... | Đại học Sư phạm | 2017 |
719 | TK.01140 | | Chế độ chính sách mới về tiền lương, tiền công và bảo hiểm xã hội, y tế/ Minh Thư tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2021 |
720 | TK.01141 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
721 | TK.01142 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
722 | TK.01143 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
723 | TK.01144 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
724 | TK.01145 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
725 | TK.01146 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
726 | TK.01147 | Hoàng Đức Minh | Tài liệu bồi dưỡng tổ trưởng chuyên môn trong trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Lưu hành nội bộ | Hà Nội | 2011 |
727 | TK.01148 | | Nghiệp vụ công tác và các chính sách mới nhất của ngành Giáo dục dành cho giáo viên/ Quang Lân sưu tầm, tuyển chọn | Hồng Đức | 2020 |
728 | TK.01149 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
729 | TK.01150 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
730 | TK.01151 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
731 | TK.01152 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
732 | TK.01153 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
733 | TK.01154 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
734 | TK.01155 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
735 | TK.01156 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
736 | TK.01157 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
737 | TK.01158 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
738 | TK.01159 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
739 | TK.01160 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
740 | TK.01161 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
741 | TK.01162 | Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết/ S.t., b.s.: Lê Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
742 | TK.01163 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
743 | TK.01164 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
744 | TK.01165 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
745 | TK.01166 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
746 | TK.01167 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
747 | TK.01168 | | Hướng dẫn về công tác quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng trong trường học/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
748 | TK.01169 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý giáo dục và những quy định mới nhất/ Hoàng Anh tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2021 |
749 | TK.01170 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
750 | TK.01171 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
751 | TK.01172 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
752 | TK.01173 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
753 | TK.01175 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
754 | TK.01176 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
755 | TK.01177 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn chế độ sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012/ Thu huyền - Ái Phương (S.t và hệ thống hoá) | . | 2012 |
756 | TK.01178 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách tài sản và quy chế chi tiêu nội bộ trong trường học: Thông tư số 13/2012/TT-BGDĐT-BTC-BLĐTBXH ngày 19/01/2012 | Lao động | 2012 |
757 | TK.01179 | | Chế độ làm việc phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với nhà giáo và các quy định mới về tiêu chí chuẩn trong nhà trường/ Phạm Văn Tây | Đại học sư phạm | 2010 |
758 | TK.01180 | | Cơ chế thu, miễn, giảm, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010 - 2015/ Đỗ Thanh Kế st và tuyển chọn | Tài chính | 2010 |
759 | TK.01181 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ sưu tầm, biên soạn: Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
760 | TK.01182 | | Hệ thống các điều lệ trong nhà trường | Lao động | 2008 |
761 | TK.01183 | | Đổi mới cơ chế tài chính tăng quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm sử dụng kinh phí có hiệu quả và mở rộng quy mô trong nâng cao chất lượng giáo dục/ Đinh Thị Dung s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2009 |
762 | TK.01184 | Đỗ Thảo Phương | Chương trình phát động phong trào phòng chống tội phạm ma tuý và bạo lực học đường/ Đỗ Thảo Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
763 | TK.01185 | | Mục lục ngân sách nhà nước năm 2011 quy trình luân chuyển chứng từ kế toán | ĐHKT Quốc dân | 2011 |
764 | TK.01186 | | Các quy định mới về mục lục ngân sách nhà nước năm 2014 | Văn Hóa - Thông Tin | 2014 |
765 | TK.01187 | | Chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội và tiêu chuẩn định mức các khoản chi ngân sách nhà nước | Tài chính | 2018 |
766 | TK.01188 | | 85 năm (28/7/1929-28/7/2014) Công đoàn Việt Nam xây dựng và phát triển/ S.t., b.s.: Tài Thành, Vũ Thanh | Lao động Xã hội | 2014 |
767 | TK.01189 | | Tìm hiểu hướng dẫn soạn thảo văn bản dành cho hiệu trưởng và cán bộ công chức, viên chức ngành giáo dục - đào tạo/ Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2013 |
768 | TK.01190 | | Quy chế tuyển sinh, đào tạo và tổ chức hoạt động giáo dục trong ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà s.t và tuyển chọn | ĐHQG | 2013 |
769 | TK.01191 | | Đổi mới năm học quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
770 | TK.01192 | | Định hướng, chiến lược chương trình hành động và chính sách về phát triển giáo dục và đào tạo 2012-2020 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
771 | TK.01193 | | Định hướng, chiến lược chương trình hành động và chính sách về phát triển giáo dục và đào tạo 2012-2020 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
772 | TK.01194 | Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh (sưu tầm và tuyển chọn) | Lao động và xã hội | 2006 |
773 | TK.01195 | Lê Huy Hòa | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường học và phương pháp giảng dạy đạt hiệu quả cao năm học 2011 - 2012: sách pháp luật/ Lê Huy Hòa. T.2 | Lao động | 2011 |
774 | TK.01196 | | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính trong trường học | Tài chính | 2012 |
775 | TK.01197 | Đỗ Thảo Phương | Chương trình phát động phong trào phòng chống tội phạm ma tuý và bạo lực học đường/ Đỗ Thảo Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
776 | TK.01199 | | Ngành giáo dục Việt Nam thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Trần Đình Huỳnh, Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng... | Lao động | 2010 |
777 | TK.01200 | Phạm Trung Hoà | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội: Các văn bản mới nhất về giao thông đường bộ, đường sắt và đường thuỷ nội địa/ B.s.: Phạm Trung Hoà, Bùi Anh Tuấn, Hoàng Đình Ban | Công an nhân dân | 2010 |
778 | TK.01201 | Đỗ Thanh Hải | Hướng dẫn công tác phòng cháy và chữa cháy trong các đơn vị, doanh nghiệp/ Đỗ Thanh Hải s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
779 | TK.01202 | | Đổi mới nâng cao phương hướng nhiệm vụ nghành giáo dục và đào tao năm 2009-2010/ Hoàng Lan Anh, Hoàng Trà My St | Lao động | 2009 |
780 | TK.01203 | | Các chuẩn trong trường học | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
781 | TK.01204 | | Các chuẩn trong trường học | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
782 | TK.01205 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ S.t., b.s.: Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
783 | TK.01206 | | Cơ chế thu, miễn, giảm, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010 - 2015/ Đỗ Thanh Kế st và tuyển chọn | Tài chính | 2010 |
784 | TK.01207 | Mai Thời Chính | Đổi mới cơ chế tài chính giáo dục 2009- 2014 Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục và đào tạo/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2009 |
785 | TK.01208 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính; kiểm định, đánh giá chất lượng giáo dục và xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Bích Dung s.t., giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2012 |
786 | TK.01209 | | Hỏi đáp Luật Quản lý sử dụng tài sản công và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài chính | 2019 |
787 | TK.01210 | | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2013 | Giáo dục | 2013 |
788 | TK.01211 | | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2011 | Giáo dục | 2013 |
789 | TK.01212 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về vũ trụ/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Nguyễn Văn Dũng dịch | Mỹ thuật | 2019 |
790 | TK.01213 | | Tuyển tập câu hỏi - đáp luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong mọi lĩnh vực | Lao động Xã hội | 2014 |
791 | TK.01214 | | Những quy định mới về quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà tuyển chọn, hệ thống | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
792 | TK.01215 | | Những quy định mới về quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà tuyển chọn, hệ thống | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
793 | TK.01216 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Phạm Thị Thu dịch | Mỹ thuật | 2019 |
794 | TK.01217 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về khoa học/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Phạm Thị Thu dịch | Mỹ thuật | 2019 |
795 | TK.01219 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
796 | TK.01220 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
797 | TK.01221 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
798 | TK.01222 | | Tài liệu phục vụ bầu cử đại biểu quốc hội khóa XIII: Tài liệu phục vụ bầu cử | Điện Biên | 2011 |
799 | TK.01223 | | Tài liệu phục vụ bầu cử đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2011- 2016: Tài liệu phục vụ bầu cử | Điện Biên | 2011 |
800 | TK.01224 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một số chuyên đề bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên THCS | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
801 | TK.01225 | Nguyễn Xuân Nam | Chinh phục luyện thi vào 10 môn Toán theo chủ đề: Điểm 8+. Luyện đúng - Luyện đủ - Luyện đột phá/ Nguyễn Xuân Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
802 | TK.01226 | | Chinh phục thủ khoa môn Lịch sử: Dùng cho kì thi tốt nghiệp THPT, Đại học và học sinh giỏi/ Tạ Quang Quyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
803 | TK.01228 | | Chinh phục điểm 8+ luyện thi vào 10 môn Tiếng Anh theo chủ đề: Hệ thống kiến thức khoa học theo độ khó tăng dần/ Dương Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
804 | TK.01229 | | Chinh phục điểm 8+ luyện thi vào 10 môn Tiếng Anh theo chủ đề: Hệ thống kiến thức khoa học theo độ khó tăng dần/ Dương Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
805 | TK.01231 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn dạy học theo điều chỉnh nội dung giảm tải cấp THCS môn Vật lý/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
806 | TK.01232 | | Làm chủ kiến thức Ngữ văn 9 - Luyện thi vào 10/ Phạm Trung Tình, Chu Thị Thuỳ Dương. Ph.2 | Hồng Đức | 2022 |
807 | TK.01233 | | Làm chủ kiến thức Ngữ văn 9 - Luyện thi vào 10/ Phạm Trung Tình, Chu Thị Thuỳ Dương. Ph.1 | Hồng Đức | 2022 |
808 | TK.01234 | | Những quy định về đầu tư, ưu đãi hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
809 | TK.01235 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy-học trong nhà trường/ Phạm Văn Tây b.s. | Đại học Sư phạm | 2009 |
810 | TK.01236 | Hà Đức Đà | Đề xuất quy định, chính sách đối với học sinh dân tộc và học sinh nghèo để nâng cao tiếp cận công bằng và đạt được phổ cập giáo dục trung học cơ sở ở các vùng dân tộc/ Hà Đức Đà (ch.b.), Vi Văn Điểu, Cao Việt Hà | Giáo dục | 2012 |
811 | TK.01237 | | Kỹ năng soạn thảo văn bản ngành giáo dục/ S.t., b.s.: Minh Huệ, Hải Bình | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
812 | TK.01238 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | 2008 |
813 | TK.01239 | Nghiêm Đình Vì | Giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay/ Nghiêm Đình Vì | Đại học Sư phạm | 2009 |
814 | TK.01240 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
815 | TK.01241 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
816 | TK.01242 | | 101 tình huống quản lý và giáo dục ở trường THCS vùng khó khăn nhất | . | 2011 |
817 | TK.01243 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011-2012 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2012 |
818 | TK.01244 | Nguyễn Minh Đường | Lắp đặt mạng điện gia đình/ Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Nguyễn Văn Việt, Trần Thị Hoài Thu | Giáo dục | 2012 |
819 | TK.01245 | Trần Trọng Quyết | Thông tin khuyến học/ Trần Trọng Quyết ; Phạm Hoàng Be | Hội Khuyến học tỉnh Điện Biên | 2007 |
820 | TK.01246 | Đặng Huỳnh Mai | 45 tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục/ Đặng Huỳnh Mai | Đại học Sư phạm | 2009 |
821 | TK.01247 | Trương Anh, Công Thọ | Kiến thức máy vi tính căn bản cho mọi người 2007/ Trương Anh | Văn hoá Thông tin | 2007 |
822 | TK.01248 | | Vi tính niềm vui bất ngờ cười ra nước mắt/ KS. Công Bình, Công Thọ s.t., b.s.. T.2 | Văn hóa thông tin | 2007 |
823 | TK.01249 | | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Bá Dương, Lê Đinh Mùi... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Thị Minh Châu... | Chính trị Quốc gia | 2018 |
824 | TK.01250 | | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Võ Kim Sơn, Đặng Khắc Ánh, Nguyễn Thị Hồng Hải... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Lê Thanh Bình... | Chính trị Quốc gia | 2018 |
825 | TK.01251 | | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lí, cập nhật năm 2016/ B.s.: Nguyễn Văn Giang, Cao Thanh Vân, Đặng Đình Phú... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Nguyễn Văn Giang... | Lý luận Chính trị | 2018 |
826 | TK.01252 | | Quy chế tuyển chọn, đề cử cán bộ công chức ngành giáo dục/ Sưu tầm, tuyển chọn: Minh Huệ | Đại học Quốc gia | 2012 |
827 | TK.01253 | | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hóa thông tin | 2014 |
828 | TK.01254 | | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hóa thông tin | 2014 |
829 | TK.01255 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
830 | TK.01256 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng... | Giáo dục | 2012 |
831 | TK.01257 | | Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc: Giáo dục học sinh THCS vùng dân tộc thiểu số (Một số vấn đề đặt ra trong bối cảnh của quá trình phát triển)/ Mông Ký Slay (ch.b), Ksor Yin, Vũ Văn Sông | Giáo dục | 2012 |
832 | TK.01258 | | Sổ tay công tác giáo viên khối trung học cơ sở & trung học phổ thông/ Phạm Văn Tây s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2011 |
833 | TK.01259 | | Sổ tay công tác giáo viên khối trung học cơ sở & trung học phổ thông/ Phạm Văn Tây s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2011 |
834 | TK.01297 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
835 | TK.01306 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
836 | TK.01307 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
837 | TK.01308 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
838 | TK.01309 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
839 | TK.01310 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
840 | TK.01311 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
841 | TK.01312 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
842 | TK.01313 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
843 | TK.01321 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
844 | TK.01323 | | Phổ biến giáo dục pháp luật trong trường học, các biện pháp phòng ngừa tội phạm và phòng, chống vi phạm pháp luật trong nhà trường/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2020 |
845 | TK.01324 | | Phổ biến giáo dục pháp luật trong trường học, các biện pháp phòng ngừa tội phạm và phòng, chống vi phạm pháp luật trong nhà trường/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2020 |
846 | TK.01325 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
847 | TK.01326 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
848 | TK.01327 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
849 | TK.01328 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
850 | TK.01329 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
851 | TK.01330 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
852 | TK.01331 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
853 | TK.01332 | Lê Hoàng Minh | Bách khoa chuyện lạ thế giới/ Lê Hoàng Minh | Dân trí | 2020 |
854 | TK.01333 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
855 | TK.01334 | Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Toán chọn lọc hình học không gian: Ôn thi học sinh giỏi lớp 9 và vào 10 theo phương pháp mới/ Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Giáo dục | 2014 |
856 | TK.01335 | Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Toán chọn lọc hình học không gian: Ôn thi học sinh giỏi lớp 9 và vào 10 theo phương pháp mới/ Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Giáo dục | 2014 |
857 | TK.01336 | Bùi Đức Luận | Hướng dẫn phòng tránh bệnh truyền nhiễm và sơ cứu thương tích trong trường học/ Bùi Đức Luận b.s. | Dân trí | 2020 |
858 | TK.01340 | | Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Dân trí | 2022 |
859 | TK.01341 | | Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Dân trí | 2022 |
860 | TK.01342 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
861 | TK.01343 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
862 | TK.01344 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
863 | TK.01345 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
864 | TK.01351 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách diễn đạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
865 | TK.01352 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách diễn đạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
866 | TK.01353 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách diễn đạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
867 | TK.01354 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách diễn đạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
868 | TK.01355 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
869 | TK.01356 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
870 | TK.01357 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
871 | TK.01358 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
872 | TK.01359 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
873 | TK.01360 | Ngọc Diệp | Thư của chủ tịch Hồ Chí Minh gửi giáo viên, học sinh, sinh viên | Thanh niên | 2021 |
874 | TK.01361 | Thanh Huyền | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
875 | TK.01362 | Thanh Huyền | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
876 | TK.01363 | Thanh Huyền | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
877 | TK.01364 | Thanh Huyền | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
878 | TK.01365 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
879 | TK.01366 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
880 | TK.01367 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
881 | TK.01368 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
882 | TK.01369 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
883 | TK.01370 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
884 | TK.01371 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
885 | TK.01372 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách làm việc của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
886 | TK.01373 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
887 | TK.01374 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
888 | TK.01375 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
889 | TK.01376 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
890 | TK.01377 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
891 | TK.01378 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
892 | TK.01379 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
893 | TK.01380 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
894 | TK.01381 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
895 | TK.01382 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
896 | TK.01383 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
897 | TK.01384 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
898 | TK.01385 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
899 | TK.01386 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
900 | TK.01387 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách sinh hoạt của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
901 | TK.01388 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
902 | TK.01389 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
903 | TK.01390 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
904 | TK.01391 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
905 | TK.01392 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
906 | TK.01393 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
907 | TK.01394 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
908 | TK.01395 | Thanh Huyền | Học tập và làm theo phong cách ứng xử của Hồ Chí Minh/ Thanh Huyền b.s. | Dân trí | 2017 |
909 | TK.01396 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Chu Trọng Huyến, Trần Dân Tiên, Mai Văn Bộ... ; Khánh Linh tuyển chọn | Lao động ; Nhà sách Tân Việt | 2019 |
910 | TK.01397 | Đỗ Đức Hồng Hà | Thi đua học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn Hóa - Thông Tin | 2013 |
911 | TK.01398 | Đỗ Đức Hồng Hà | Thi đua học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn Hóa - Thông Tin | 2013 |
912 | TK.01399 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
913 | TK.01400 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
914 | TK.01401 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
915 | TK.01402 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
916 | TK.01403 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
917 | TK.01404 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
918 | TK.01405 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
919 | TK.01406 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
920 | TK.01407 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
921 | TK.01408 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
922 | TK.01409 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
923 | TK.01410 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
924 | TK.01411 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
925 | TK.01412 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
926 | TK.01413 | Bùi Thị Thu Hà | Tư tưởng Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà | Dân Trí | 2021 |
927 | TK.01414 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
928 | TK.01415 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
929 | TK.01416 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
930 | TK.01417 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
931 | TK.01418 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
932 | TK.01419 | Chu Trọng Huyến | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Chu Trọng Huyến | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2019 |
933 | TK.01420 | | Giáo dục đạo đức lối sống văn hóa, lý tưởng cách mạng cho học sinh theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Dân trí | 2017 |
934 | TK.01421 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
935 | TK.01423 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Chu Trọng Huyến | Nxb. Thuận Hoá | 2008 |
936 | TK.01424 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
937 | TK.01425 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
938 | TK.01426 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
939 | TK.01427 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
940 | TK.01428 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
941 | TK.01429 | Ngọc Diệp | Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục/ Ngọc Diệp sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2016 |
942 | TK.01430 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
943 | TK.01431 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
944 | TK.01432 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
945 | TK.01433 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
946 | TK.01434 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
947 | TK.01435 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
948 | TK.01480 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Diễm My... | Giáo dục | 2018 |
949 | TK.01481 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Mai Hiền Lê... | Giáo dục | 2018 |
950 | TK.01482 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
951 | TK.01483 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
952 | TK.01484 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
953 | TK.01485 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
954 | TK.01486 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
955 | TK.01487 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
956 | TK.01488 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
957 | TK.01489 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
958 | TK.01490 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
959 | TK.01491 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
960 | TK.01492 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
961 | TK.01493 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
962 | TK.01494 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
963 | TK.01495 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
964 | TK.01496 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
965 | TK.01497 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
966 | TK.01498 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
967 | TK.01499 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
968 | TK.01500 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
969 | TK.01501 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
970 | TK.01502 | Bùi Ngọc Diệp | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học: Dành cho giáo viên trung học/ Bùi Ngọc Diệp, Bùi Phương Nga, Bùi Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
971 | TK.01503 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học/ Trần Viết Lưu | Lao động Xã hội | 2014 |
972 | TK.01504 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Văn hoá Thông tin | 2012 |
973 | TK.01505 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
974 | TK.01506 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
975 | TK.01507 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
976 | TK.01508 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
977 | TK.01509 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
978 | TK.01510 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
979 | TK.01511 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
980 | TK.01512 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
981 | TK.01513 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
982 | TK.01514 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
983 | TK.01515 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
984 | TK.01516 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
985 | TK.01517 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Sở chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ tại Mường Phăng | . | 2018 |
986 | TK.01518 | Vũ Thị Tuyết Nga | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s: Vũ Thị Tuyết Nga, Hà Văn Trình, Hoàng Thị Thoa.. | Quân đội nhân dân | 2016 |
987 | TK.01519 | Nguyễn, Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật của quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia | 2010 |
988 | TK.01520 | Nguyễn, Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật của quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia | 2010 |
989 | TK.01521 | Lê Nhị Hoà | Công tác thông tin, tuyên truyền chủ quyền Việt Nam trên hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ Lê Nhị Hoà | Chính trị Quốc gia | 2019 |
990 | TK.01522 | | Biên niên sử thế giới cổ - trung đại/ Văn Ngọc Thành (ch.b.), Trần Anh Đức, Phạm Xuân Công... | Chính trị Quốc gia | 2019 |
991 | TK.01523 | | Danh tướng việt Nam viết về cuộc đời và những chiến công của các vị tướng tài Việt Nam: .DT | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | . |
992 | TK.01524 | | Hỏi - Đáp về sinh hoạt chi bộ ở cơ sở/ Lê Thị Hà, Trần Thị Kim Dung (ch.b.), Nguyễn Tác Luỹ... | Chính trị Quốc gia | 2019 |
993 | TK.01526 | Trường Tân | Hỏi đáp về lịch sử Hà Nội/ Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
994 | TK.01527 | Trường Tân | Hỏi đáp về lịch sử Hà Nội/ Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
995 | TK.01529 | Vũ Thị Tuyết Nga | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s: Vũ Thị Tuyết Nga, Hà Văn Trình, Hoàng Thị Thoa.. | Quân đội nhân dân | 2016 |
996 | TK.01530 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Sở chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ tại Mường Phăng | . | 2018 |
997 | TK.01531 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ năm 1858- 1930/ Nguyễn Anh | Khoa học xã hội | 2015 |
998 | TK.01532 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
999 | TK.01533 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
1000 | TK.01534 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
1001 | TK.01535 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
1002 | TK.01536 | An Khánh | Danh nhân Việt Nam viết về cuộc đời, sự nghiêp, những giai thoại của các danh nhân Việt Nam/ An Khánh | Văn học | 2014 |
1003 | TK.01537 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ năm 1858- 1930/ Nguyễn Anh | Khoa học xã hội | 2015 |
1004 | TK.01538 | | Nắm vững kiến thức để học tốt ngữ văn 8/ B.s.: Trần Nga (ch.b.) Thân Phương Trà, Phạm Đức Hiếu... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
1005 | TK.01539 | Vũ Băng Tú | Những bài làm văn chọn lọc 8/ B.s: Vũ Băng Tú (ch.b), Vũ Nho, Nguyễn Hữu Kiều.. | Giáo dục | 2001 |
1006 | TK.01541 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long. T.1 | Giáo dục | 2014 |
1007 | TK.01542 | Nguyễn Pha Phu | Lịch sử thế giới trung đại/ Nguyễn Pha Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Trần Văn La | Giáo dục | 2003 |
1008 | TK/00578 | | Hướng dẫn học công nghệ 7: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2016 |
1009 | TN.00171 | Phạm Trường Khang | Hỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
1010 | TN.00175 | | Danh tướng việt Nam viết về cuộc đời và những chiến công của các vị tướng tài Việt Nam: .DT | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | . |
1011 | TN.00215 | | Danh tướng việt Nam viết về cuộc đời và những chiến công của các vị tướng tài Việt Nam: .DT | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | . |
1012 | TN.00240 | | Danh tướng việt Nam viết về cuộc đời và những chiến công của các vị tướng tài Việt Nam: .DT | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC | . |
1013 | TN.00243 | Phạm Trường Khang | Hỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
1014 | TN.00244 | Phạm Trường Khang | Hỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
1015 | TN.00245 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ năm 1858- 1930/ Nguyễn Anh | Khoa học xã hội | 2015 |
1016 | TN.00246 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ năm 1858- 1930/ Nguyễn Anh | Khoa học xã hội | 2015 |