1 | GK.01627 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
2 | GK.01628 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
3 | GK.01629 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
4 | GK.01630 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
5 | GK.01631 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
6 | GK.01632 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
7 | GK.01633 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
8 | GK.01634 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.00446 | Trần Công Tùng | Học tốt Ngữ văn 6 tập 2/ Trần Công Tùng, Lê Túy Nga. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Nhà sách hoa hồng | 2016 |
10 | TK.00449 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2015 |
11 | TK.00450 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2016 |
12 | TK.00451 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Lương Việt Thái (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2019 |
13 | TK.00452 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Mai Văn Hưng.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
14 | TK.00453 | | Phát triển năng lực trong môn Vật lý lớp 6/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Tố Khuyên... | Giáo dục | 2019 |
15 | TK.00454 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
16 | TK.00455 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
17 | TK.00457 | Nguyễn Quốc Luân | Để học tốt văn học và tiếng Việt 6: Biên soạn theo chương trình SGK chỉnh lý/ B.s: Nguyễn Quốc Luân, Nguyễn Thanh Tùng, Lê Hữu Tỉnh, Hoàng Văn Thung. T.2 | Nxb. Hà Nội | 1997 |
18 | TK.00458 | Nguyễn Hữu Kiều | Những bài làm văn chọn lọc 6/ Nguyễn Hữu Kiều (ch.b), Đoàn Minh Ngọc, Vũ Băng Tú, Đoàn Văn Vui.. | Giáo dục | 1995 |
19 | TK.00459 | Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 6/ Thục Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
20 | TK.00460 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
21 | TK.00461 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
22 | TK.00462 | | Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 6 bổ túc trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Hoài Thuỷ (ch.b.), Bùi Tất Tươm, Nguyễn Thuý Hồng... T.1 | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00463 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2019 |
24 | TK.00464 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2019 |
25 | TK.00466 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 6/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
26 | TK.00467 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 6/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
27 | TK.00468 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Nhiệm, Lê Mỹ Dung | Đại học Sư phạm | 2015 |
28 | TK.00469 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Nhiệm, Lê Mỹ Dung | Đại học Sư phạm | 2015 |
29 | TK.00471 | | Nâng cao ngữ văn 6 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Ts.Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An... | Nxb.Hà Nội | 2004 |
30 | TK.00472 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 6/ Đoàn Triệu Long | Giáo dục | 2019 |
31 | TK.00474 | | Củng cố và ôn luyện toán 6/ Lê Đức Thuận (ch.b.), Tạ Ngọc Trí, Nguyễn Văn Cánh.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Giáo dục Fermat | 2018 |
32 | TK.00475 | | Củng cố và ôn luyện toán 6/ Lê Đức Thuận (ch.b.), Tạ Ngọc Trí, Nguyễn Văn Cánh.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Giáo dục Fermat | 2018 |
33 | TK.00476 | | Giáo dục thể chất 6: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
34 | TK.00477 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2014 |
35 | TK.00479 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.00480 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
37 | TK.00485 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Trọng Sửu(ch.b.), Nguyễn Trọng Thủy. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2016 |
38 | TK.00486 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Trọng Sửu(ch.b.), Nguyễn Trọng Thủy. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2016 |
39 | TK.00487 | | Lí thuyết và bài tập Vật Lí 6 | . | . |
40 | TK.00488 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
41 | TK.00489 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
42 | TK.00490 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
43 | TK.00491 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
44 | TK.00492 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
45 | TK.00498 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
46 | TK.00499 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
47 | TK.00500 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
48 | TK.00501 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 6/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
49 | TK.00503 | | Lí thuyết và bài tập Vật Lí 6 | . | . |
50 | TK.00504 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
51 | TK.00755 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao THCS 6: Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản/ Nguyễn Thanh Hải b.s | Đại học Sư phạm | 2006 |
52 | TK.01485 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
53 | TK.01486 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
54 | TK.01487 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |