1 | GV.00086 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2013 |
2 | GV.00095 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2006 |
3 | GV.00096 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00505 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
5 | TK.00506 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
6 | TK.00507 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.1 | Dân Trí | 2017 |
7 | TK.00508 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
8 | TK.00509 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
9 | TK.00510 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
10 | TK.00511 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
11 | TK.00512 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 7/ Thanh Huyền. T.2 | Dân Trí | 2017 |
12 | TK.00513 | | Bình giảng Văn 7/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2019 |
13 | TK.00514 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Hà Nội | 2003 |
14 | TK.00515 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
15 | TK.00516 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00517 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
17 | TK.00518 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Đường ch.b, Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
18 | TK.00519 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
19 | TK.00520 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2017 |
20 | TK.00521 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2015 |
21 | TK.00524 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.00525 | Phan Thị Thiên Nga | Những bài làm văn chọn lọc 7/ B.s: Phan Thị Thiên Nga... tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
23 | TK.00526 | Đặng, Thị Kim Nga | Giúp em học tốt ngữ văn 7/ Đặng Thị Kim Nga, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thị Yến. T.2 | Nxb.Hà nội | 2010 |
24 | TK.00527 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
25 | TK.00528 | | 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
26 | TK.00529 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
27 | TK.00530 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
28 | TK.00531 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh ... [et al.] | Giáo Dục | 2013 |
29 | TK.00532 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2019 |
30 | TK.00533 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2019 |
31 | TK.00534 | | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân lớp 7/ Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều... | Giáo dục | 2019 |
32 | TK.00535 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phùng Diệu Linh.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
33 | TK.00536 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập Địa lí 7/ Lê Thông (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh, Phạm Ngọc Trụ | Đại học Sư phạm | 2017 |
34 | TK.00537 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.00538 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.00542 | Nguyễn Thị Thu Lan | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Tiếng Anh 7: Sách tham khảo | Đại học Sư phạm | 2012 |
37 | TK.00543 | | Tài liệu chuyên văn trung học cơ sở lớp 7/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2014 |
38 | TK.00544 | | Thực hành sinh học 7: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục | 2019 |
39 | TK.00545 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2017 |
40 | TK.00546 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.00547 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.00548 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
43 | TK.00549 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
44 | TK.00550 | | Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Tài liệu chuyên đề/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
45 | TK.00551 | | Giáo dục thể chất 7: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
46 | TK.00552 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
47 | TK.00553 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
48 | TK.00554 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
49 | TK.00555 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
50 | TK.00556 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
51 | TK.00557 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
52 | TK.00558 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
53 | TK.00559 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
54 | TK.00560 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
55 | TK.00561 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
56 | TK.00562 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
57 | TK.00563 | Thanh Huyền | Lý thuyết và bài tập vật lý 7: Nâng cao/ Thanh Huyền | Nxb. Dân Trí | 2017 |
58 | TK.00564 | | Học tốt sinh học 7/ Võ Thị Thu Tuyết, Lê Thị Thu Cúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
59 | TK.00565 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
60 | TK.00566 | Phan Hà | Các dạng bài tập trong tiếng Anh 7/ B.s: Phan Hà(ch.b) | Giáo dục | 2005 |
61 | TK.00567 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
62 | TK.00568 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
63 | TK.00569 | Lê Lương Tâm | Những bài làm văn mẫu 7/ Trần Thị Hoàng Cúc...[et.al.] | Nhà xuất Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
64 | TK.00570 | | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2003 |
65 | TK.00571 | | Để học tốt toán 7/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
66 | TK.00572 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
67 | TK.00573 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 7/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
68 | TK.00574 | | Học mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
69 | TK.00575 | Tống Trần Ngọc | 30 = Ba mươi bài làm văn tuyển chọn lớp 7: Biên soạn lại theo chương trình chỉnh lý của GD-ĐT/ Tống Trần Ngọc, Nguyễn Lộc, Nguyễn Quang Tuyến | . | 1996 |
70 | TK.00576 | | Bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7/ Trần Thị Thúy Ninh(ch.b.), NguyễnThị Thùy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
71 | TK.00577 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 7/ Đoàn Triệu Long | Giáo dục | 2018 |
72 | TK.00579 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
73 | TK.00581 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
74 | TK.00582 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Phạm Minh Diệu, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
75 | TK.00583 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
76 | TK.00584 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2016 |
77 | TK.00585 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
78 | TK.00586 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 7: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2016 |
79 | TK.00587 | | Hướng dẫn học toán 7: Sách thử nghiệm/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Đặng Thị Thu Huệ, Phạm Đức Quang.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
80 | TK.00588 | | Hướng dẫn học Khoa học xã hội 7: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Anh Dũng, Đặng Duy Lợi (ch.b.), Doãn Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
81 | TK.00589 | | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2017 |
82 | TK.01480 | | Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Diễm My... | Giáo dục | 2018 |
83 | TK.01482 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
84 | TK.01483 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
85 | TK.01484 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
86 | TK.01489 | | Rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7/ Thanh Huyền | Văn hoá dân tộc | 2016 |
87 | TK/00578 | | Hướng dẫn học công nghệ 7: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2016 |