1 | GK.9786040093516 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
2 | GV.00104 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00105 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00106 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00107 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
6 | GV.00108 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
7 | GV.00109 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
8 | GV.00110 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
9 | GV.00111 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
10 | GV.00112 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
11 | GV.00113 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
12 | GV.00114 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00115 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm ch.b, Nguyễn Hữu Bích, Vũ Học Hải... | Giáo dục | 2004 |
14 | GV.00132 | Đinh Xuân Lâm | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Đinh Xuân Lâm, Phan Đại Doãn, Trương Hữu Quýnh. T.2 | Giáo dục | 2002 |
15 | TK.00590 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 8/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
16 | TK.00591 | | Giải bài tập toán 8: Phiên bản mới nhất/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
17 | TK.00592 | | Bài tập Tiếng Anh 8/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00596 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 8: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thuỳ Dương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Tâm... | Đại học Sư phạm | 2012 |
19 | TK.00597 | | Giáo dục thể chất 8: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
20 | TK.00598 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 8/ Đoàn Triệu Long, Trần Thị Hằng | Giáo dục | 2018 |
21 | TK.00599 | | Thực hành tâm lí học đường lớp 8/ Hà Thị Thư (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục | 2019 |
22 | TK.00600 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
23 | TK.00602 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
24 | TK.00603 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
25 | TK.00604 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
26 | TK.00605 | | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
27 | TK.00606 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
28 | TK.00607 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
29 | TK.00608 | | Hướng dẫn học Công nghệ 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
30 | TK.00609 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
31 | TK.00610 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
32 | TK.00611 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
33 | TK.00612 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
34 | TK.00613 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
35 | TK.00614 | | Hướng dẫn học khoa học xã hội 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
36 | TK.00615 | | Hướng dẫn học Tin học 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
37 | TK.00616 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.2 | Giáo dục | 2017 |
38 | TK.00617 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
39 | TK.00618 | | Hướng dẫn học toán 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
40 | TK.00619 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
41 | TK.00620 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
42 | TK.00621 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
43 | TK.00622 | | Hướng dẫn học giáo dục công dân 8: Sách thử nghiệm | Giáo dục | 2017 |
44 | TK.00623 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
45 | TK.00624 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
46 | TK.00625 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8: Sách thử nghiệm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
47 | TK.00626 | | Thiết kế bài giảng môn ngữ văn 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Trần Đăng Nghĩa, Trịnh Ngọc Ánh, Đặng Thị Nghĩa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
48 | TK.00627 | | Thiết kế bài giảng môn ngữ văn 8: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Trần Đăng Nghĩa, Trịnh Ngọc Ánh, Đặng Thị Nghĩa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
49 | TK.00628 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
50 | TK.00629 | Phạm Quốc Tuấn | Bài trắc nghiệm Hóa học 8/ Phạm Quốc Tuấn (Chủ biên), Kiều Tiểu Hoa, Nguyễn Đức Chính | Giáo dục | 2008 |
51 | TK.00630 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
52 | TK.00631 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
53 | TK.00632 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
54 | TK.00633 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2021 |
55 | TK.00634 | | Tuyển chọn đề ôn luyện & kiểm tra định kì ngữ văn 8/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2016 |
56 | TK.00635 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
57 | TK.00636 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
58 | TK.00638 | | 45 bài văn chọn lọc 8/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 1995 |
59 | TK.00639 | | Sinh học 8/ Trần Kiên(tổng ch.b.), Hoàng Đức Nhuận | Giáo dục | 2002 |
60 | TK.00640 | | Sinh học 8/ Trần Kiên(tổng ch.b.), Hoàng Đức Nhuận | Giáo dục | 2002 |
61 | TK.00641 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00643 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
63 | TK.00644 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
64 | TK.00645 | | Lí thuyết và bài tập Vật lí 8: Nâng cao/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
65 | TK.00646 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
66 | TK.00647 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
67 | TK.00648 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
68 | TK.00649 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
69 | TK.00650 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
70 | TK.00651 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
71 | TK.00652 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
72 | TK.00653 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
73 | TK.00654 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.1 | Dân trí | 2017 |
74 | TK.00655 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
75 | TK.00656 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 8/ Thanh Huyền b.s.. T.2 | Dân trí | 2017 |
76 | TK.00657 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.2 | Giáo dục | 2008 |
77 | TK.00658 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
78 | TK.00659 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
79 | TK.00660 | Nguyễn Phú Tuấn | Thực hành thí nghiệm hóa học 8: Sách tham khảo/ Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2006 |
80 | TK.00661 | | Trắc nghiệm Toán 8: Đáp án - Lời giải chi tiết/ Phạm Quốc Tuấn, Kiều Tiểu Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
81 | TK.00662 | | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập Địa lí 8/ Lê Thông (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh, Phạm Ngọc Trụ | Đại học Sư phạm | 2017 |
82 | TK.00663 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8/ Lê Đình Nguyên | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2010 |
83 | TK.00664 | | Học tốt hoá học 8: Tóm tắt kiến thức. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm. Luyện giải bài tập/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
84 | TK.00665 | | Đề kiểm tra học kỳ lớp 8 cấp thcs , môn Toán, Lý, Hóa, Sinh học, công nghệ: Trung học cơ sở/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.00666 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.00667 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
87 | TK.00668 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: lớp 8: Môn Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
88 | TK.00669 | Hoàng Tú | Giải sách bài tập vật lí 8/ Hoàng Tú | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
89 | TK.00670 | | Giải bài tập hoá học 8/ Lê Thị Hạnh Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
90 | TK.00671 | | Thực hành sinh học 8: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hằng Nga, Lê Thị Tuyết | Giáo dục | 2019 |
91 | TK.00672 | | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2018 |
92 | TK.00673 | Trương, Thọ Lương | Tóm tắt giáo khoa & hướng dẫn giải bài tập vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
93 | TK.00674 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
94 | TK.00675 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
95 | TK.00676 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở: T.1/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà | Nxb Hà Nội | 2007 |
96 | TK.00677 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
97 | TK.00678 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
98 | TK.00679 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
99 | TK.00680 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
100 | TK.00681 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s. | Giáo dục | 2004 |
101 | TK.00682 | | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 8: Biên soạn theo sát nội dung và chương trình SGK/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
102 | TK.00683 | | Phát triển năng lực trong môn Toán lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (tổng ch.b.), Chu Cẩm Thơ (ch.b.), Phan Lạc Dương.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
103 | TK.00684 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 8. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2009 |
104 | TK.00685 | | Học tốt Ngữ văn 8: Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Vương Thị Kim Thanh/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Vương Thị Kim Thanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
105 | TK.00690 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
106 | TK.00691 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
107 | TK.00692 | Phan Hoàng Văn | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
108 | TK.00693 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Cẩm Thanh | Giáo dục | 2011 |
109 | TK.00694 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
110 | TK.00695 | | Phát triển năng lực trong môn Ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
111 | TK.00696 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
112 | TK.01481 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Mai Hiền Lê... | Giáo dục | 2018 |
113 | TK.01491 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
114 | TK.01492 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
115 | TK.01493 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
116 | TK.01538 | | Nắm vững kiến thức để học tốt ngữ văn 8/ B.s.: Trần Nga (ch.b.) Thân Phương Trà, Phạm Đức Hiếu... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
117 | TK.01539 | Vũ Băng Tú | Những bài làm văn chọn lọc 8/ B.s: Vũ Băng Tú (ch.b), Vũ Nho, Nguyễn Hữu Kiều.. | Giáo dục | 2001 |