1 | GK.9786048847067 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
2 | TK.00731 | | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2019 |
3 | TK.00732 | | Giải bài tập toán 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
4 | TK.00734 | | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh lớp 9: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Lưu Thị Kim Nhung ch.b, | Đại học Sư phạm | 2012 |
5 | TK.00735 | Lê Đình Trung | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9/ Lê Đình Trung (ch.b.), Cao Xuân Phan | Giáo dục | 2008 |
6 | TK.00736 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đại học quốc gia | 2007 |
7 | TK.00737 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 9: Không đáp án. Biên soạn năm 2016 theo chương trình mới/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2016 |
8 | TK.00738 | | Giải bài tập toán 9/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2014 |
9 | TK.00739 | Phan Văn Đức | Giải bài tập toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hòa. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
10 | TK.00740 | Đỗ Quang Lưu | Văn học 9/ B.s: Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Lộc, Nguyễn Sĩ Cẩn ; Chỉnh lí: Đỗ Bình Trị (ch.b). T.1 | Giáo dục | 2000 |
11 | TK.00741 | Trần Đình Sử | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 9/ Trần Đình Sử ch.b, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Văn Long | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.00742 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh Niên; Nhà sách hoa hồng | 2015 |
13 | TK.00744 | | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng b.s. | Đại học Sư phạm | 2014 |
14 | TK.00745 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 9: Sách thử nghiệm/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Huệ.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
15 | TK.00747 | | Thực hành sinh học 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Phượng, Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2019 |
16 | TK.00748 | Lê Cận | Tiếng Việt 9/ B.s: Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh ; Chỉnh lí: Diệp Quang Ban, Hồng Dân | Giáo dục | 2000 |
17 | TK.00749 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.00750 | Phạm Quốc Tuấn | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Nguyễn Khắc Oánh | Nxb. Hà Nội | 2008 |
19 | TK.00751 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ B.s.: Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương, Dương Quỳnh Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
20 | TK.00752 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 10/ Trương Thị Giang, Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2012 |
21 | TK.00753 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán năm học 2012-2013/ Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ, Đoàn Văn Tề | Giáo dục | 2012 |
22 | TK.00756 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. Q.1 | Thanh niên | 2005 |
23 | TK.00757 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2019 |
24 | TK.00758 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
25 | TK.00759 | | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 9: Sách thử nghiệm/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Phạm Xuân Quế (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2019 |
26 | TK.00761 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn và tiếng Việt 9/ Trần Đình Sử, Nguyễn Quang Ninh. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
27 | TK.00762 | Nguyễn Viết Hùng | 50 bài văn hay lớp 9/ B.s: Nguyễn Viết Hùng, Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Thị Thoa | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
28 | TK.00764 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 Đại Số/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
29 | TK.00765 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
30 | TK.00766 | | Để học tốt tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
31 | TK.00767 | | Giáo dục thể chất 9: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu (ch.b.), Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2019 |
32 | TK.00768 | | Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân lớp 9/ Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều... | Giáo dục | 2019 |
33 | TK.00769 | Nguyễn Xuân Trường | Giới thiệu giáo án lịch sử 9/ Nguyễn Xuân Trường, Đào Hữu Hậu | Nxb. Hà Nội | 2005 |
34 | TK.00771 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh Niên; Nhà sách hoa hồng | 2015 |
35 | TK.00772 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.00773 | | Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2012 |
37 | TK.00775 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 9/ Đoàn Triệu Long, Lê Văn Phục | Giáo dục | 2018 |
38 | TK.00776 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 9/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2018 |
39 | TK.00777 | Mai, Thị Ngọc Trí | Những bài văn hay 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Thị Ngọc Trí, Mộc Lan | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
40 | TK.00778 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Tiếng Anh, Tiếng pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
41 | TK.00779 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Tiếng Anh, Tiếng pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | 2007 |
42 | TK.00780 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
43 | TK.00781 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
44 | TK.00784 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
45 | TK.00785 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
46 | TK.00786 | Thanh Huyền | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Thanh Huyền | Dân Trí | 2017 |
47 | TK.00787 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
48 | TK.00788 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
49 | TK.00789 | Thanh Huyền | Học và ôn luyện Ngữ Văn nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.). T.1 | Nxb. Dân Trí | 2017 |
50 | TK.00793 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
51 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Trường | Thiết kế bài giảng môn lịch sử 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thúy | Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
52 | TK.00795 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng môn lí 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thủy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
53 | TK.00796 | Nguyễn Trọng Sửu | Thiết kế bài giảng môn lí 9: Theo điều chỉnh nội dung giảm tải/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thủy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
54 | TK.00797 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
55 | TK.00798 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
56 | TK.00799 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
57 | TK.00800 | Thanh Huyền | Lí thuyết và bài tập Vật Lí nâng cao 9/ Thanh Huyền (B.s.) | Nxb. Dân Trí | 2017 |
58 | TK.00801 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
59 | TK.00802 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
60 | TK.01225 | Nguyễn Xuân Nam | Chinh phục luyện thi vào 10 môn Toán theo chủ đề: Điểm 8+. Luyện đúng - Luyện đủ - Luyện đột phá/ Nguyễn Xuân Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
61 | TK.01226 | | Chinh phục thủ khoa môn Lịch sử: Dùng cho kì thi tốt nghiệp THPT, Đại học và học sinh giỏi/ Tạ Quang Quyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
62 | TK.01228 | | Chinh phục điểm 8+ luyện thi vào 10 môn Tiếng Anh theo chủ đề: Hệ thống kiến thức khoa học theo độ khó tăng dần/ Dương Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
63 | TK.01229 | | Chinh phục điểm 8+ luyện thi vào 10 môn Tiếng Anh theo chủ đề: Hệ thống kiến thức khoa học theo độ khó tăng dần/ Dương Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
64 | TK.01232 | | Làm chủ kiến thức Ngữ văn 9 - Luyện thi vào 10/ Phạm Trung Tình, Chu Thị Thuỳ Dương. Ph.2 | Hồng Đức | 2022 |
65 | TK.01233 | | Làm chủ kiến thức Ngữ văn 9 - Luyện thi vào 10/ Phạm Trung Tình, Chu Thị Thuỳ Dương. Ph.1 | Hồng Đức | 2022 |
66 | TK.01334 | Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Toán chọn lọc hình học không gian: Ôn thi học sinh giỏi lớp 9 và vào 10 theo phương pháp mới/ Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Giáo dục | 2014 |
67 | TK.01335 | Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Toán chọn lọc hình học không gian: Ôn thi học sinh giỏi lớp 9 và vào 10 theo phương pháp mới/ Nguyễn Thế Chinh, Phạm Đức Thoan | Giáo dục | 2014 |
68 | TK.01488 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |
69 | TK.01490 | Thanh Huyền | Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9/ Thanh Huyền | Văn hóa dân tộc | 2016 |