1 | TK.00003 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2 | TK.00004 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
3 | TK.00005 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
4 | TK.00010 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
5 | TK.00012 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
6 | TK.00014 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
7 | TK.00015 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
8 | TK.00016 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
9 | TK.00017 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
10 | TK.00018 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
11 | TK.00019 | Mai hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai Hương b.soạn. T.3 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
12 | TK.00020 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
13 | TK.00024 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
14 | TK.00025 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
15 | TK.00026 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
16 | TK.00027 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
17 | TK.00028 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
18 | TK.00029 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
19 | TK.00030 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
20 | TK.00031 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
21 | TK.00034 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
22 | TK.00035 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
23 | TK.00049 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
24 | TK.00051 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
25 | TK.00052 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
26 | TK.00053 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
27 | TK.00055 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
28 | TK.00057 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
29 | TK.00066 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
30 | TK.00067 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
31 | TK.00068TK.00006 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
32 | TK.00069 | | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh tập 4: = Life skills education/ MAI Hương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
33 | TK.00070 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
34 | TK.00439 | | Tự học Excel 2000 trong 10 tiếng đồng hồ/ Trung Tín, Kiều Hoa: Tổng hợp và biên dịch | Thanh niên | 2002 |
35 | TK.00440 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
36 | TK.00441 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
37 | TK.00442 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
38 | TK.00443 | | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2018 |
39 | TK.00444 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2016 |
40 | TK.00445 | | Những bài làm văn mẫu 6: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2015 |
41 | TK.00447 | | Luyện tập phát triển năng lực Ngữ văn 6: Theo bộ sách Kết nối tri thức/ Lê Thị Vân Anh, Hồ Thị Giang (ch.b.), Phạm Mai Phương... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
42 | TK.00448 | | Cấp tốc 789+ thi vào lớp 10 môn Văn/ Nguyễn Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Khánh Ly | Thanh niên | 2022 |
43 | TK.00493 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
44 | TK.00494 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
45 | TK.00495 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
46 | TK.00496 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
47 | TK.00497 | Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2012 |
48 | TK.00686 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
49 | TK.00689 | Mai Hương | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện các thói quen tốt cho học sinh/ Mai Hương biên soạn. T.2 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
50 | TK.00697 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
51 | TK.00698 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Địa Lí/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.00699 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Âm nhạc/ Nguyễn hải Châu, Bùi Anh Tú (biên soạn) | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.00700 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.00701 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.00702 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
56 | TK.00703 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00704 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn hóa học/ B.s Cao Thị Thặng, nguyễn Cương , Đặng Thị Oanh. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00705 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn tiếng Anh/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00706 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
60 | TK.00707 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
61 | TK.00708 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.00709 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
63 | TK.00710 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.00711 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.00712 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
66 | TK.00713 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.00714 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.00715 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
69 | TK.00716 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
70 | TK.00717 | Nguyễn Hữu Dũng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.00718 | | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | Giáo dục | 2002 |
72 | TK.00719 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Hạnh... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
73 | TK.00720 | Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Sinh học/ B.s.: Trần Thị Nhung, nguyễn Phương Nga , Trần Bá Hoành. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.00723 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở | Giáo dục | 2008 |
75 | TK.00724 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
76 | TK.00725 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
77 | TK.00726 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu( đồng chủ biên); Đặng Xuân Cương..... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
78 | TK.00728 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.00729 | | Tài liệu lịch sử Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Ngô Thị Hiền Thuý (ch.b.), Đỗ Thị Nghĩa, Đặng Thuý Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2018 |
80 | TK.00730 | | Tài liệu lịch sử Hà Nội: Chương trình địa phương: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Ngô Thị Hiền Thuý (ch.b.), Đỗ Thị Nghĩa, Đặng Thuý Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2018 |
81 | TK.00760 | Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực 9: ận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | Giáo dục | 2018 |
82 | TK.00782 | Lê Ngọc Oánh | Cẩm nang thư viện trường học/ Lê Ngọc Oánh | Đại học Sư phạm | 2013 |
83 | TK.00783 | Nguyễn Thị Hạnh | Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung - Các hoạt động giúp trẻ phát triển/ Nguyễn Thị Hạnh | Lao động | 2013 |
84 | TK.00804 | Nguyễn Thị Hạnh | Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung - Các hoạt động giúp trẻ phát triển/ Nguyễn Thị Hạnh | Lao động | 2013 |
85 | TK.00806 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
86 | TK.00807 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
87 | TK.00808 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
88 | TK.00809 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
89 | TK.00810 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
90 | TK.00811 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
91 | TK.00812 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
92 | TK.00813 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
93 | TK.00814 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
94 | TK.00815 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
95 | TK.00816 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
96 | TK.00817 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
97 | TK.00818 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
98 | TK.00819 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
99 | TK.00820 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
100 | TK.00821 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
101 | TK.00822 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
102 | TK.00823 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
103 | TK.00824 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
104 | TK.00825 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
105 | TK.00826 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
106 | TK.00827 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
107 | TK.00828 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
108 | TK.00829 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
109 | TK.00830 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
110 | TK.00831 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
111 | TK.00832 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
112 | TK.00833 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
113 | TK.00834 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
114 | TK.00835 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
115 | TK.00836 | Hà Thuận Phong | Sổ tay xử lí các tình huống quan trọng trong ngành giáo dục/ B.s.: Hà Thuận Phong, Trần Minh Tuyến | Lao động Xã hội | 2013 |
116 | TK.00837 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
117 | TK.00838 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
118 | TK.00839 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
119 | TK.00840 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
120 | TK.00841 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
121 | TK.00842 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
122 | TK.00843 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
123 | TK.00844 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
124 | TK.00845 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
125 | TK.00846 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
126 | TK.00847 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
127 | TK.00848 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
128 | TK.00849 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
129 | TK.00850 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
130 | TK.00851 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
131 | TK.00852 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
132 | TK.00853 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
133 | TK.00854 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
134 | TK.00855 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
135 | TK.00856 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
136 | TK.00857 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
137 | TK.00858 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
138 | TK.00859 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
139 | TK.00860 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
140 | TK.00861 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
141 | TK.00862 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
142 | TK.00863 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
143 | TK.00864 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
144 | TK.00865 | Nguyễn Võ Kỳ Anh | Giáo dục kỹ năng phòng tránh tai nạn thương tích và sơ cấp cứu cho học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học/ Nguyễn Võ Kỳ Anh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
145 | TK.00866 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng vệ sinh ở tuổi dậy thì và cách phòng tránh: Dành cho học sinh/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2016 |
146 | TK.00867 | Trần Quang Đức | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Trần Quang Đức b.s | Thanh niên | 2003 |
147 | TK.00868 | | Sổ tay kỹ năng và phương pháp giảng dạy "Cuốn hút" dành cho giáo viên | Thanh Niên | 2024 |
148 | TK.00869 | Nguyễn Đức Gia | Kỹ năng tin học cho giáo viên chuyên nghiệp/ Nguyễn Đức Gia | Nxb. Thanh Niên | 2024 |
149 | TK.00923 | Hoàng, Phong Hà | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới/ Hoàng Phong Hà chủ biên; Bùi Thị Hồng Thuý biên soạn | Chính trị Quốc gia | 2013 |
150 | TK.00931 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
151 | TK.00995 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
152 | TK.00996 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
153 | TK.00997 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
154 | TK.01001 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
155 | TK.01002 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
156 | TK.01003 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
157 | TK.01005 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
158 | TK.01006 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
159 | TK.01007 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
160 | TK.01008 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
161 | TK.01011 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
162 | TK.01014 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
163 | TK.01015 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
164 | TK.01016 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
165 | TK.01017 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
166 | TK.01018 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
167 | TK.01019 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
168 | TK.01020 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
169 | TK.01030 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
170 | TK.01031 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
171 | TK.01032 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
172 | TK.01033 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
173 | TK.01034 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
174 | TK.01035 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
175 | TK.01036 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
176 | TK.01037 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
177 | TK.01038 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
178 | TK.01039 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
179 | TK.01040 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
180 | TK.01041 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
181 | TK.01042 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
182 | TK.01043 | Thuận Phong | Cẩm nang giáo dục giới tính trong trường học/ Biên soạn: Thuận Phong, Thái Hà | Từ điển Bách Khoa | 2013 |
183 | TK.01044 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
184 | TK.01045 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
185 | TK.01046 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
186 | TK.01047 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
187 | TK.01048 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
188 | TK.01049 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
189 | TK.01050 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Hướng dẫn sử dụng internet an toàn/ Nguyễn Vũ Đức Duy. bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
190 | TK.01051 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
191 | TK.01052 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
192 | TK.01053 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
193 | TK.01054 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
194 | TK.01055 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
195 | TK.01056 | Thôi Hạo | hỏi đáp bệnh cận thị tuổi học đường/ đăng trường | dân trí | 2020 |
196 | TK.01057 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện: Dành cho học sinh THCS và THPT/ Nguyễn Vũ Đức Duy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2015 |
197 | TK.01058 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
198 | TK.01059 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
199 | TK.01060 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
200 | TK.01061 | TS. Bùi Đức Luận | Vệ sinh và phòng bệnh trong học đường | Dân trí | 2018 |
201 | TK.01063 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
202 | TK.01064 | | Sổ tay hướng dẫn giáo viên, học sinh nhận biết để phòng tránh ma tuý học đường/ Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Phạm Văn Long... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2022 |
203 | TK.01065 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
204 | TK.01066 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
205 | TK.01067 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
206 | TK.01068 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
207 | TK.01069 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
208 | TK.01070 | Mai phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh/ Mai phương . bs | Văn hoá - Dân tộc | 2016 |
209 | TK.01071 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
210 | TK.01072 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
211 | TK.01073 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
212 | TK.01074 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
213 | TK.01075 | Thảo Nguyên | Cẩm nang kinh nghiệm giáo dục trẻ vị thành niên/ Thảo Nguyên | Văn hóa dân tộc | 2016 |
214 | TK.01076 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
215 | TK.01077 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
216 | TK.01078 | thịnh yên | phòng chống bạo lực học đường trong các cơ sở giáo dục | Dân trí | 2019 |
217 | TK.01079 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
218 | TK.01080 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
219 | TK.01081 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
220 | TK.01082 | Tú Phương | Ma tuý học đường và hiểm hoạ/ Tú Phương | Dân trí | 2018 |
221 | TK.01083 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
222 | TK.01084 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
223 | TK.01085 | Trung Kiên | Sổ tay hướng dẫn phòng cháy, cứu hộ, cứu nạn trong các cơ sở giáo dục, trường học: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học/ Trung Kên(ch.b.), | Thanh niên | 2022 |
224 | TK.01094 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
225 | TK.01095 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
226 | TK.01098 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
227 | TK.01111 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
228 | TK.01120 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam/ Sông Lam, Thái Quỳnh: biên soạn | Thanh niên | 2014 |
229 | TK.01122 | Trần Viết Lưu | Nước sạch trong trường học và tuyên truyền phòng chống bệnh tật học đường/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2013 |
230 | TK.01123 | Trần Viết Lưu | Nước sạch trong trường học và tuyên truyền phòng chống bệnh tật học đường/ Trần Viết Lưu | Đại học Sư phạm | 2013 |
231 | TK.01125 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung.... T.2 | Giáo dục | 2016 |
232 | TK.01126 | Nguyễn Kiên Trường | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả/ Nguyễn Kiên Trường dịch | Chính trị Quốc gia | 2004 |
233 | TK.01127 | | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo/ Phạm Văn Giáp sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | 2010 |
234 | TK.01128 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
235 | TK.01129 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
236 | TK.01130 | | Tìm hiểu nghiệp vụ thanh tra trong lĩnh vực giáo dục | Hồng Đức | 2018 |
237 | TK.01131 | | Quy định mới nhất về đánh giá, xếp loại năng lực giáo viên và chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo/ Hoàng Anh tuyển chọn, hệ thống | Dân trí | 2021 |
238 | TK.01132 | Minh Diệp | Các quy định về tổ chức, hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ trong nhà trường/ Minh Diệp tuyển chọn, hệ thống | Lao Động | 2016 |
239 | TK.01133 | | Hướng dẫn mới nhất về phòng, chống tham nhũng, xử lý sai phạm và thi đua khen thưởng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo/ Linh Đan s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
240 | TK.01134 | | Tiêu chuẩn định mức, thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng tài sản công và xử phạt hành chính: Biện pháp khắc phục hậu quả trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp/ Minh Diệp s.t., tổng hợp | Hồng Đức | 2020 |
241 | TK.01135 | | 9 năm thực hiện Chỉ thị 03-CT/TW, 3 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị - "Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh" và một số bài dự thi đoạt giải/ Quang Lân tuyển chọn | Dân trí | 2019 |
242 | TK.01136 | | 9 năm thực hiện Chỉ thị 03-CT/TW, 3 năm thực hiện Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị - "Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh" và một số bài dự thi đoạt giải/ Quang Lân tuyển chọn | Dân trí | 2019 |
243 | TK.01139 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II/ B.s.:Trần Thị Thu Huyền, Tiêu Thị Mỹ Hồng, Dương Văn Khoa... | Đại học Sư phạm | 2017 |
244 | TK.01141 | | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
245 | TK.01148 | | Nghiệp vụ công tác và các chính sách mới nhất của ngành Giáo dục dành cho giáo viên/ Quang Lân sưu tầm, tuyển chọn | Hồng Đức | 2020 |
246 | TK.01163 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
247 | TK.01164 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
248 | TK.01165 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
249 | TK.01166 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
250 | TK.01167 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
251 | TK.01168 | | Hướng dẫn về công tác quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng trong trường học/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
252 | TK.01169 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý giáo dục và những quy định mới nhất/ Hoàng Anh tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2021 |
253 | TK.01170 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
254 | TK.01171 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
255 | TK.01172 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
256 | TK.01173 | | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác phòng, chống bạo lực gia đình | Sở văn hóa thể thao và du lịch | 2016 |
257 | TK.01175 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
258 | TK.01176 | Thanh Huyền biên soạn | đạo đức nghề nghiệp giáo dục những điều giáo viên cần biết: Sách tham khảo/ Thanh Huyền | Dân trí | 2017 |
259 | TK.01177 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn chế độ sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012/ Thu huyền - Ái Phương (S.t và hệ thống hoá) | . | 2012 |
260 | TK.01178 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách tài sản và quy chế chi tiêu nội bộ trong trường học: Thông tư số 13/2012/TT-BGDĐT-BTC-BLĐTBXH ngày 19/01/2012 | Lao động | 2012 |
261 | TK.01179 | | Chế độ làm việc phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với nhà giáo và các quy định mới về tiêu chí chuẩn trong nhà trường/ Phạm Văn Tây | Đại học sư phạm | 2010 |
262 | TK.01180 | | Cơ chế thu, miễn, giảm, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010 - 2015/ Đỗ Thanh Kế st và tuyển chọn | Tài chính | 2010 |
263 | TK.01181 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ sưu tầm, biên soạn: Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
264 | TK.01182 | | Hệ thống các điều lệ trong nhà trường | Lao động | 2008 |
265 | TK.01183 | | Đổi mới cơ chế tài chính tăng quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm sử dụng kinh phí có hiệu quả và mở rộng quy mô trong nâng cao chất lượng giáo dục/ Đinh Thị Dung s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2009 |
266 | TK.01184 | Đỗ Thảo Phương | Chương trình phát động phong trào phòng chống tội phạm ma tuý và bạo lực học đường/ Đỗ Thảo Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
267 | TK.01185 | | Mục lục ngân sách nhà nước năm 2011 quy trình luân chuyển chứng từ kế toán | ĐHKT Quốc dân | 2011 |
268 | TK.01186 | | Các quy định mới về mục lục ngân sách nhà nước năm 2014 | Văn Hóa - Thông Tin | 2014 |
269 | TK.01187 | | Chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội và tiêu chuẩn định mức các khoản chi ngân sách nhà nước | Tài chính | 2018 |
270 | TK.01188 | | 85 năm (28/7/1929-28/7/2014) Công đoàn Việt Nam xây dựng và phát triển/ S.t., b.s.: Tài Thành, Vũ Thanh | Lao động Xã hội | 2014 |
271 | TK.01189 | | Tìm hiểu hướng dẫn soạn thảo văn bản dành cho hiệu trưởng và cán bộ công chức, viên chức ngành giáo dục - đào tạo/ Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2013 |
272 | TK.01190 | | Quy chế tuyển sinh, đào tạo và tổ chức hoạt động giáo dục trong ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà s.t và tuyển chọn | ĐHQG | 2013 |
273 | TK.01191 | | Đổi mới năm học quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
274 | TK.01192 | | Định hướng, chiến lược chương trình hành động và chính sách về phát triển giáo dục và đào tạo 2012-2020 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
275 | TK.01193 | | Định hướng, chiến lược chương trình hành động và chính sách về phát triển giáo dục và đào tạo 2012-2020 | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
276 | TK.01194 | Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh (sưu tầm và tuyển chọn) | Lao động và xã hội | 2006 |
277 | TK.01195 | Lê Huy Hòa | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường học và phương pháp giảng dạy đạt hiệu quả cao năm học 2011 - 2012: sách pháp luật/ Lê Huy Hòa. T.2 | Lao động | 2011 |
278 | TK.01196 | | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính trong trường học | Tài chính | 2012 |
279 | TK.01197 | Đỗ Thảo Phương | Chương trình phát động phong trào phòng chống tội phạm ma tuý và bạo lực học đường/ Đỗ Thảo Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
280 | TK.01199 | | Ngành giáo dục Việt Nam thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Trần Đình Huỳnh, Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng... | Lao động | 2010 |
281 | TK.01200 | Phạm Trung Hoà | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội: Các văn bản mới nhất về giao thông đường bộ, đường sắt và đường thuỷ nội địa/ B.s.: Phạm Trung Hoà, Bùi Anh Tuấn, Hoàng Đình Ban | Công an nhân dân | 2010 |
282 | TK.01201 | Đỗ Thanh Hải | Hướng dẫn công tác phòng cháy và chữa cháy trong các đơn vị, doanh nghiệp/ Đỗ Thanh Hải s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
283 | TK.01202 | | Đổi mới nâng cao phương hướng nhiệm vụ nghành giáo dục và đào tao năm 2009-2010/ Hoàng Lan Anh, Hoàng Trà My St | Lao động | 2009 |
284 | TK.01203 | | Các chuẩn trong trường học | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
285 | TK.01204 | | Các chuẩn trong trường học | Đại học Kinh tế quốc dân | 2012 |
286 | TK.01205 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ S.t., b.s.: Huyền Trang, Minh Huệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
287 | TK.01206 | | Cơ chế thu, miễn, giảm, hỗ trợ và sử dụng học phí, kinh phí nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2010 - 2015/ Đỗ Thanh Kế st và tuyển chọn | Tài chính | 2010 |
288 | TK.01207 | Mai Thời Chính | Đổi mới cơ chế tài chính giáo dục 2009- 2014 Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác giáo dục và đào tạo/ Mai Thời Chính | Thanh niên | 2009 |
289 | TK.01208 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính; kiểm định, đánh giá chất lượng giáo dục và xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Bích Dung s.t., giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2012 |
290 | TK.01209 | | Hỏi đáp Luật Quản lý sử dụng tài sản công và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài chính | 2019 |
291 | TK.01210 | | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2013 | Giáo dục | 2013 |
292 | TK.01211 | | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2011 | Giáo dục | 2013 |
293 | TK.01212 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về vũ trụ/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Nguyễn Văn Dũng dịch | Mỹ thuật | 2019 |
294 | TK.01213 | | Tuyển tập câu hỏi - đáp luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong mọi lĩnh vực | Lao động Xã hội | 2014 |
295 | TK.01214 | | Những quy định mới về quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà tuyển chọn, hệ thống | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
296 | TK.01215 | | Những quy định mới về quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí ngành giáo dục và đào tạo/ Thái Hà tuyển chọn, hệ thống | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
297 | TK.01216 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Phạm Thị Thu dịch | Mỹ thuật | 2019 |
298 | TK.01217 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về khoa học/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Phạm Thị Thu dịch | Mỹ thuật | 2019 |
299 | TK.01219 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
300 | TK.01220 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
301 | TK.01221 | | Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm/ Thái Thị Xuân Đào (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Hương Lan... | Knxb | 2012 |
302 | TK.01222 | | Tài liệu phục vụ bầu cử đại biểu quốc hội khóa XIII: Tài liệu phục vụ bầu cử | Điện Biên | 2011 |
303 | TK.01223 | | Tài liệu phục vụ bầu cử đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2011- 2016: Tài liệu phục vụ bầu cử | Điện Biên | 2011 |
304 | TK.01224 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một số chuyên đề bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên THCS | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
305 | TK.01234 | | Những quy định về đầu tư, ưu đãi hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
306 | TK.01235 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy-học trong nhà trường/ Phạm Văn Tây b.s. | Đại học Sư phạm | 2009 |
307 | TK.01236 | Hà Đức Đà | Đề xuất quy định, chính sách đối với học sinh dân tộc và học sinh nghèo để nâng cao tiếp cận công bằng và đạt được phổ cập giáo dục trung học cơ sở ở các vùng dân tộc/ Hà Đức Đà (ch.b.), Vi Văn Điểu, Cao Việt Hà | Giáo dục | 2012 |
308 | TK.01237 | | Kỹ năng soạn thảo văn bản ngành giáo dục/ S.t., b.s.: Minh Huệ, Hải Bình | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
309 | TK.01238 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | 2008 |
310 | TK.01239 | Nghiêm Đình Vì | Giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay/ Nghiêm Đình Vì | Đại học Sư phạm | 2009 |
311 | TK.01240 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
312 | TK.01241 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
313 | TK.01242 | | 101 tình huống quản lý và giáo dục ở trường THCS vùng khó khăn nhất | . | 2011 |
314 | TK.01243 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011-2012 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2012 |
315 | TK.01244 | Nguyễn Minh Đường | Lắp đặt mạng điện gia đình/ Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Nguyễn Văn Việt, Trần Thị Hoài Thu | Giáo dục | 2012 |
316 | TK.01245 | Trần Trọng Quyết | Thông tin khuyến học/ Trần Trọng Quyết ; Phạm Hoàng Be | Hội Khuyến học tỉnh Điện Biên | 2007 |
317 | TK.01246 | Đặng Huỳnh Mai | 45 tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục/ Đặng Huỳnh Mai | Đại học Sư phạm | 2009 |
318 | TK.01247 | Trương Anh, Công Thọ | Kiến thức máy vi tính căn bản cho mọi người 2007/ Trương Anh | Văn hoá Thông tin | 2007 |
319 | TK.01248 | | Vi tính niềm vui bất ngờ cười ra nước mắt/ KS. Công Bình, Công Thọ s.t., b.s.. T.2 | Văn hóa thông tin | 2007 |
320 | TK.01249 | | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Bá Dương, Lê Đinh Mùi... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Thị Minh Châu... | Chính trị Quốc gia | 2018 |
321 | TK.01250 | | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Võ Kim Sơn, Đặng Khắc Ánh, Nguyễn Thị Hồng Hải... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Lê Thanh Bình... | Chính trị Quốc gia | 2018 |
322 | TK.01251 | | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính: Chỉnh lí, cập nhật năm 2016/ B.s.: Nguyễn Văn Giang, Cao Thanh Vân, Đặng Đình Phú... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Nguyễn Văn Giang... | Lý luận Chính trị | 2018 |
323 | TK.01252 | | Quy chế tuyển chọn, đề cử cán bộ công chức ngành giáo dục/ Sưu tầm, tuyển chọn: Minh Huệ | Đại học Quốc gia | 2012 |
324 | TK.01253 | | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hóa thông tin | 2014 |
325 | TK.01254 | | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hóa thông tin | 2014 |
326 | TK.01255 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
327 | TK.01256 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng... | Giáo dục | 2012 |
328 | TK.01257 | | Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc: Giáo dục học sinh THCS vùng dân tộc thiểu số (Một số vấn đề đặt ra trong bối cảnh của quá trình phát triển)/ Mông Ký Slay (ch.b), Ksor Yin, Vũ Văn Sông | Giáo dục | 2012 |
329 | TK.01258 | | Sổ tay công tác giáo viên khối trung học cơ sở & trung học phổ thông/ Phạm Văn Tây s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2011 |
330 | TK.01259 | | Sổ tay công tác giáo viên khối trung học cơ sở & trung học phổ thông/ Phạm Văn Tây s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2011 |
331 | TK.01306 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
332 | TK.01307 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
333 | TK.01308 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
334 | TK.01309 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
335 | TK.01310 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
336 | TK.01311 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
337 | TK.01312 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
338 | TK.01313 | | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.2 | Dân trí | 2018 |
339 | TK.01325 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
340 | TK.01326 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
341 | TK.01327 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
342 | TK.01328 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
343 | TK.01329 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
344 | TK.01330 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
345 | TK.01331 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
346 | TK.01332 | Lê Hoàng Minh | Bách khoa chuyện lạ thế giới/ Lê Hoàng Minh | Dân trí | 2020 |
347 | TK.01333 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên/ B.s.: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh | nhà xuất bản dân trí | 2020 |
348 | TK.01336 | Bùi Đức Luận | Hướng dẫn phòng tránh bệnh truyền nhiễm và sơ cứu thương tích trong trường học/ Bùi Đức Luận b.s. | Dân trí | 2020 |
349 | TK.01340 | | Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Dân trí | 2022 |
350 | TK.01341 | | Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Dân trí | 2022 |
351 | TK.01342 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
352 | TK.01343 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
353 | TK.01344 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
354 | TK.01345 | Đăng Trường | Hỏi - Đáp vệ sinh môi trường nông thôn/ Đăng Trường | Dân trí | 2022 |
355 | TK.01414 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
356 | TK.01415 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
357 | TK.01416 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
358 | TK.01417 | Trung Kiên | Sổ tay xây dựng trường học an toàn phòng chống tai nạn thương tích cho học sinh | Thanh Niên | . |
359 | TK.01430 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
360 | TK.01431 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
361 | TK.01432 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
362 | TK.01433 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
363 | TK.01434 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
364 | TK.01435 | | Những địa danh lịch sử trong và ngoài nước nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và bản di chúc lịch sử/ Minh Minh sưu tầm tuyển chọn | Dân Trí | 2021 |
365 | TK.01494 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
366 | TK.01495 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
367 | TK.01496 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
368 | TK.01497 | | Kỹ năng phòng tránh nhiễm HIV cho cộng đồng và giảm tải cho xã hội ngày nay/ Sưu tầm, biên soạn: Thái Hà | Văn hóa Thông tin | 2012 |
369 | TK.01498 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
370 | TK.01499 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
371 | TK.01500 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
372 | TK.01501 | Tú Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường/ Tú Phương | Dân trí | 2019 |
373 | TK.01502 | Bùi Ngọc Diệp | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học: Dành cho giáo viên trung học/ Bùi Ngọc Diệp, Bùi Phương Nga, Bùi Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
374 | TK.01503 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học/ Trần Viết Lưu | Lao động Xã hội | 2014 |
375 | TK.01504 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Văn hoá Thông tin | 2012 |
376 | TK.01505 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
377 | TK.01506 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
378 | TK.01507 | Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng giao tiếp xã hội dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Vũ Đức Duy | Dân Trí | 2019 |
379 | TK.01508 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
380 | TK.01509 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
381 | TK.01510 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học/ Trần Viết Lưu | Văn hoá Thông tin | 2014 |
382 | TK.01511 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
383 | TK.01512 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
384 | TK.01513 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua các sự kiện thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
385 | TK.01514 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
386 | TK.01515 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
387 | TK.01516 | Nguyễn Anh | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XV/ Nguyễn Anh sưu tầm và tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
388 | TK.01517 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Sở chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ tại Mường Phăng | . | 2018 |
389 | TK.01518 | Vũ Thị Tuyết Nga | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s: Vũ Thị Tuyết Nga, Hà Văn Trình, Hoàng Thị Thoa.. | Quân đội nhân dân | 2016 |
390 | TK.01519 | Nguyễn, Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật của quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia | 2010 |
391 | TK.01520 | Nguyễn, Đắc Hưng | Nhân tài là báu vật của quốc gia/ Nguyễn Đắc Hưng | Đại học Quốc gia | 2010 |
392 | TK.01521 | Lê Nhị Hoà | Công tác thông tin, tuyên truyền chủ quyền Việt Nam trên hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ Lê Nhị Hoà | Chính trị Quốc gia | 2019 |
393 | TK.01522 | | Biên niên sử thế giới cổ - trung đại/ Văn Ngọc Thành (ch.b.), Trần Anh Đức, Phạm Xuân Công... | Chính trị Quốc gia | 2019 |
394 | TK.01524 | | Hỏi - Đáp về sinh hoạt chi bộ ở cơ sở/ Lê Thị Hà, Trần Thị Kim Dung (ch.b.), Nguyễn Tác Luỹ... | Chính trị Quốc gia | 2019 |
395 | TK.01526 | Trường Tân | Hỏi đáp về lịch sử Hà Nội/ Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
396 | TK.01527 | Trường Tân | Hỏi đáp về lịch sử Hà Nội/ Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
397 | TK.01529 | Vũ Thị Tuyết Nga | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s: Vũ Thị Tuyết Nga, Hà Văn Trình, Hoàng Thị Thoa.. | Quân đội nhân dân | 2016 |
398 | TK.01530 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Sở chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ tại Mường Phăng | . | 2018 |
399 | TK.01542 | Nguyễn Pha Phu | Lịch sử thế giới trung đại/ Nguyễn Pha Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Trần Văn La | Giáo dục | 2003 |