1 | TK.01062 | Nguyên Trường | Danh nhân sinh học: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyên Trường biên soạn | Nxb.dân trí | 2020 |
2 | TN.00012 | Huy Đức | Tại sao em ít nói thế?/ Huy Đức | Phụ nữ | 2017 |
3 | TN.00012 | Huy Đức | Tại sao em ít nói thế?/ Huy Đức | Phụ nữ | 2017 |
4 | TN.00013 | | Truyện dân gian Nga/ Trường Tân dịch | Văn hoá Thông tin | 2003 |
5 | TN.00014 | | Truyện dân gian Nga/ Trường Tân dịch | Văn hoá Thông tin | 2003 |
6 | TN.00031 | Trường Khang | Kể chuyện các nữ thần trong văn hóa Việt/ Trường Khang, biên soạn | Dân trí | 2020 |
7 | TN.00032 | Trường Khang | Kể chuyện các nữ thần trong văn hóa Việt/ Trường Khang, biên soạn | Dân trí | 2020 |
8 | TN.00033 | Nguyên Trường | Danh nhân sinh học: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyên Trường biên soạn | Nxb.dân trí | 2020 |
9 | TN.00034 | Nguyên Trường | Danh nhân sinh học: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyên Trường biên soạn | Nxb.dân trí | 2020 |
10 | TN.00035 | Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Andersen/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn | Văn học ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
11 | TN.00036 | | Rèn luyện kỹ năng sống về cách ứng xử văn hóa cho học sinh/ Mai hương | Dân Trí | 2021 |
12 | TN.00037 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân toán học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
13 | TN.00038 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân toán học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
14 | TN.00039 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân toán học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
15 | TN.00040 | Phạm Thái | Truyện cổ Ma Rốc/ Phạm Thái (Biên dịch) | Dân trí | 2020 |
16 | TN.00041 | Phạm Thái | Truyện cổ Ma Rốc/ Phạm Thái (Biên dịch) | Dân trí | 2020 |
17 | TN.00044 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về cách sống trung thực cho Học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
18 | TN.00045 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về cách sống trung thực cho Học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
19 | TN.00046 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về cách sống trung thực cho Học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
20 | TN.00047 | Trần Viết Lưu | Rèn kỹ năng sống dành cho học sinh THCS và THPT: Bồi dưỡng cho trẻ: Kỹ năng sống thực tế. Kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng vận động/ Trần Viết Lưu | Dân trí | 2022 |
21 | TN.00048 | Trần Viết Lưu | Rèn kỹ năng sống dành cho học sinh THCS và THPT: Bồi dưỡng cho trẻ: Kỹ năng sống thực tế. Kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng vận động/ Trần Viết Lưu | Dân trí | 2022 |
22 | TN.00049 | Trần Viết Lưu | Rèn kỹ năng sống dành cho học sinh THCS và THPT: Bồi dưỡng cho trẻ: Kỹ năng sống thực tế. Kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng vận động/ Trần Viết Lưu | Dân trí | 2022 |
23 | TN.00050 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân hóa học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
24 | TN.00051 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân hóa học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
25 | TN.00052 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân hóa học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
26 | TN.00053 | Đặng Trường | Kể chuyện về các danh nhân hóa học/ Đặng Trường.bs | Dân trí | 2020 |
27 | TN.00054 | Trường Tân | Truyện thần kỳ Vương quốc Anh/ Trường Tân s.t. | Dân trí | 2021 |
28 | TN.00055 | Trường Tân | Truyện thần kỳ Vương quốc Anh/ Trường Tân s.t. | Dân trí | 2021 |
29 | TN.00056 | Trường Tân | Truyện thần kỳ Vương quốc Anh/ Trường Tân s.t. | Dân trí | 2021 |
30 | TN.00057 | Trường Tân | Truyện cổ Vương quốc Anh/ Dịch và tuyển chọn Trường Tân | Văn hoá Thông tin | 2021 |
31 | TN.00058 | Trường Tân | Truyện cổ Vương quốc Anh/ Dịch và tuyển chọn Trường Tân | Văn hoá Thông tin | 2021 |
32 | TN.00059 | Trường Tân | Truyện cổ Vương quốc Anh/ Dịch và tuyển chọn Trường Tân | Văn hoá Thông tin | 2021 |
33 | TN.00060 | | Truyện cổ Liên bang Đức/ Trường Tân- sưu tầm | Văn hoá thông tin | 2021 |
34 | TN.00061 | | Truyện cổ Liên bang Đức/ Trường Tân- sưu tầm | Văn hoá thông tin | 2021 |
35 | TN.00062 | | Truyện cổ Liên bang Đức/ Trường Tân- sưu tầm | Văn hoá thông tin | 2021 |
36 | TN.00063 | | Truyện cổ Trung- Đông/ Tuyển chọn và biên dịch: Trường Tân | Dân trí | 2021 |
37 | TN.00064 | | Truyện cổ Trung- Đông/ Tuyển chọn và biên dịch: Trường Tân | Dân trí | 2021 |
38 | TN.00065 | | Truyện cổ Trung- Đông/ Tuyển chọn và biên dịch: Trường Tân | Dân trí | 2021 |
39 | TN.00066 | Trường Tân | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới Tây, Nam, Âu: Trường Tân dịch và tuyển chọn | Dân trí | 2021 |
40 | TN.00067 | Trường Tân | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới Tây, Nam, Âu: Trường Tân dịch và tuyển chọn | Dân trí | 2021 |
41 | TN.00068 | Trường Tân | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới Tây, Nam, Âu: Trường Tân dịch và tuyển chọn | Dân trí | 2021 |
42 | TN.00069 | Trường Tân | Thần thoại Hy Lạp/ Trường Tân dịch | Dân trí | 2021 |
43 | TN.00070 | Trường Tân | Thần thoại Hy Lạp/ Trường Tân dịch | Dân trí | 2021 |
44 | TN.00071 | Trường Tân | Thần thoại Hy Lạp/ Trường Tân dịch | Dân trí | 2021 |
45 | TN.00072 | Mai Hương | Vòng tay nối những trái tim: Bài học xúc động về lòng bao dung/ Mai Hương b.s | Dân Trí | 2021 |
46 | TN.00073 | Mai Hương | Vòng tay nối những trái tim: Bài học xúc động về lòng bao dung/ Mai Hương b.s | Dân Trí | 2021 |
47 | TN.00074 | Mai Hương | Một trái tim yêu thương: Bài học đặc sắc về tình yêu thương/ Mai Hương b.s. | Dân trí | 2021 |
48 | TN.00075 | Mai Hương | Một trái tim yêu thương: Bài học đặc sắc về tình yêu thương/ Mai Hương b.s. | Dân trí | 2021 |
49 | TN.00076 | | Danh tướng thế giới: Viết về cuộc đời và binh nghiệp của những vị tướng tài | Văn học | 2014 |
50 | TN.00077 | | Danh tướng thế giới: Viết về cuộc đời và binh nghiệp của những vị tướng tài | Văn học | 2014 |
51 | TN.00078 | Bùi Đức Luận | Rèn luyện trí nhớ và tự học để thành công/ Bùi Đức Luận | Nxb.Dân trí | 2018 |
52 | TN.00079 | Bảo An | Tục ngữ, ca dao chọn lọc Việt Nam/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
53 | TN.00080 | Bảo An | Tục ngữ, ca dao chọn lọc Việt Nam/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
54 | TN.00081 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam về lao động sản xuất/ Phương Thuỳ tuyển chọn | Văn học | 2014 |
55 | TN.00082 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam về lao động sản xuất/ Phương Thuỳ tuyển chọn | Văn học | 2014 |
56 | TN.00083 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam về lao động sản xuất/ Phương Thuỳ tuyển chọn | Văn học | 2014 |
57 | TN.00084 | Trần Ái | Mẹ kể bé nghe/ Trần Ái sưu tầm, tuyển chọn. T.1 | Dân trí | 2020 |
58 | TN.00085 | Trần Ái | Mẹ kể bé nghe/ Trần Ái sưu tầm, tuyển chọn. T.1 | Dân trí | 2020 |
59 | TN.00086 | Đông Nam | Tìm hiểu thế giới sinh vật quanh em/ Đông Nam tổng hợp, b.s. | Thanh niên | 2020 |
60 | TN.00087 | Đông Nam | Tìm hiểu thế giới sinh vật quanh em/ Đông Nam tổng hợp, b.s. | Thanh niên | 2020 |
61 | TN.00088 | Đông Nam | Tìm hiểu thế giới sinh vật quanh em/ Đông Nam tổng hợp, b.s. | Thanh niên | 2020 |
62 | TN.00089 | Phạm Việt Long | Ngân vang mãi giai điệu Tổ quốc/ Phạm Việt Long | Nxb.Dân trí | 2020 |
63 | TN.00090 | Phạm Việt Long | Ngân vang mãi giai điệu Tổ quốc/ Phạm Việt Long | Nxb.Dân trí | 2020 |
64 | TN.00091 | Phạm Việt Long | Ngân vang mãi giai điệu Tổ quốc/ Phạm Việt Long | Nxb.Dân trí | 2020 |
65 | TN.00094 | An Khánh | Sáng ngời gương hiếu thảo/ An Khánh b.s. | Văn học | 2014 |
66 | TN.00095 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về lối sống đạo đức cho học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
67 | TN.00096 | Lan Anh | Nước mắt rơi vì ai: Bài học về lòng biết ơn/ Lan Anh b.s. | Dân trí | 2021 |
68 | TN.00097 | Lan Anh | Nước mắt rơi vì ai: Bài học về lòng biết ơn/ Lan Anh b.s. | Dân trí | 2021 |
69 | TN.00098 | | Sự tích Việt Nam/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |
70 | TN.00100 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện gương trung hiếu trong lịch sử/ Phạm Trường Khang b.s. | Dân trí | 2020 |
71 | TN.00101 | Minh Minh | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam/ Minh Minh sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.2 | Dân trí | 2021 |
72 | TN.00102 | Minh Minh | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam/ Minh Minh sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.2 | Dân trí | 2021 |
73 | TN.00103 | Minh Minh | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam/ Minh Minh sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.2 | Dân trí | 2021 |
74 | TN.00104 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.5 | Dân Trí | 2021 |
75 | TN.00105 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.5 | Dân Trí | 2021 |
76 | TN.00106 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.5 | Dân Trí | 2021 |
77 | TN.00107 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.3 | Dân Trí | 2021 |
78 | TN.00108 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.3 | Dân Trí | 2021 |
79 | TN.00109 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.3 | Dân Trí | 2021 |
80 | TN.00110 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.4 | Dân Trí | 2021 |
81 | TN.00111 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.4 | Dân Trí | 2021 |
82 | TN.00112 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Minh Minh ( Biên soạn). T.4 | Dân Trí | 2021 |
83 | TN.00113 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam ( tập 1) | . | . |
84 | TN.00114 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam ( tập 1) | . | . |
85 | TN.00115 | | Những nhân vật thông minh tài trí/ Đăng Trường, Lê Minh. T.2 | Dân trí | 2020 |
86 | TN.00116 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
87 | TN.00117 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
88 | TN.00118 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Phan Doãn | Kim Đồng | 1975 |
89 | TN.00119 | Anh Bình | Chú bé tí hon: Truyện cổ Pháp/ Anh Bình kể ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim đồng | 1986 |
90 | TN.00120 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về lối sống đạo đức cho học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
91 | TN.00121 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về lối sống đạo đức cho học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
92 | TN.00122 | Mai Hương ( Biên soạn) | Rèn luyện kỹ năng sống về lối sống đạo đức cho học sinh/ Mai Hương biên soạn | Dân trí | 2021 |
93 | TN.00123 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
94 | TN.00124 | | Chàng ngốc học khôn/ Lục Minh Thư: Tuyển chọn | Văn hoá thông tin | 2003 |
95 | TN.00125 | | Kim Đồng/ Tranh: Mai Long ; truyện: Tô Hoài | Kim Đồng | 2007 |
96 | TN.00126 | | Ngưu Lang Chức Nữ: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2008 |
97 | TN.00127 | Vũ Bội Tuyền | Quả trứng biết nói: Truyện dân gian thế giới đặc sắc/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Phụ nữ | 2004 |
98 | TN.00128 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
99 | TN.00129 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
100 | TN.00130 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
101 | TN.00131 | | Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam( c.b), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn & giới thiệu | Văn học | 2008 |
102 | TN.00132 | | Thơ truyện dành cho bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
103 | TN.00133 | Andersen, Hans Christian | Truyện cổ Andersen/ Hans Christian Andersen ; Dịch: Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn | Văn học ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
104 | TN.00134 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.00135 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
106 | TN.00136 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú. T.1 | Giáo dục | 2008 |
107 | TN.00137 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2006 |
108 | TN.00138 | | Hương thu: Thơ | . | 2015 |
109 | TN.00139 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
110 | TN.00140 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
111 | TN.00141 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
112 | TN.00142 | Hà Lâm Kỳ | Con trai bà Chúa Nả: Tập truyện ngắn/ Hà Lâm Kỳ; Bìa và minh họa: Thanh Hồng | Kim Đồng | 1997 |
113 | TN.00143 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch | Văn học | 2016 |
114 | TN.00144 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; Vẽ, trình bày: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
115 | TN.00145 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
116 | TN.00146 | | Bộ truyện tranh kỹ năng sống- Chuyện ở bản tôi: Sách tham khảo dành cho giáo viên và cha mẹ/ World Vision | Hồng Đức | 2014 |
117 | TN.00147 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ R.L.Stevenson ; Hoàng Lan Châu lược dịch, phóng tác | Kim Đồng | 2016 |
118 | TN.00148 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
119 | TN.00149 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
120 | TN.00150 | Nguyễn Thuỵ Khánh Chương | Chọn nghề theo tính cách/ B.s.: Nguyễn Thuỵ Khánh Chương (ch.b.), Alphabooks | Công Thương ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
121 | TN.00151 | | Những cuộc hành trình kỳ vĩ/ Nguyễn Thị Mai Hương dịch | Kim đồng | 2004 |
122 | TN.00152 | Gilgrd, C.B | Tuyển tập truyện kinh dị của Alfred Hitchcock sưu tầm/ C.B. Gilgrd, Joan Vatsek, H.H. Munro.. ; Alfred Hitchcoch s.t ; Kim Lương dịch. T.2 | Văn học | 2002 |
123 | TN.00153 | | Thuật dùng người trong lịch sử Trung Hoa/ Đông A Sáng b.s., dịch | Giáo dục | 2008 |
124 | TN.00154 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
125 | TN.00155 | | Tý quậy: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải. T.5 | Kim Đồng | 2013 |
126 | TN.00156 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
127 | TN.00157 | Quang Lân | Bách khoa tri thức học sinh - Thế giới thực vật diệu kì/ Quang Lân biên soạn | Hồng Đức | 2018 |
128 | TN.00158 | Nguyễn Quang Sáng | Dòng sông thơ ấu/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 2019 |
129 | TN.00159 | | Cuộc viễn du kỳ lạ/ /Trường Tân sưu tầm | Dân trí, | 2021 |
130 | TN.00161 | Trung Anh | Những điều em muốn biết | Dân trí | 2020 |
131 | TN.00162 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
132 | TN.00163 | | Danh tướng thế giới: Viết về cuộc đời và binh nghiệp của những vị tướng tài | Văn học | 2014 |
133 | TN.00164 | | Danh tướng thế giới: Viết về cuộc đời và binh nghiệp của những vị tướng tài | Văn học | 2014 |
134 | TN.00165 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
135 | TN.00166 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
136 | TN.00167 | | Danh tướng thế giới: Viết về cuộc đời và binh nghiệp của những vị tướng tài | Văn học | 2014 |
137 | TN.00168 | Phạm Minh Thảo | Truyền thuyết về các địa danh trên đất nước Việt Nam/ Phạm Minh Thảo b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
138 | TN.00172 | Thu Hằng | Hỏi đáp nghi lễ phong tục dân gian người việt/ Thu Hằng b.s. | Dân trí | 2020 |
139 | TN.00173 | Phạm Minh Thảo | Những lễ hội truyền thống tiêu biểu của Việt Nam | Dân trí | 2020 |
140 | TN.00174 | Phạm Minh Thảo | Truyền thuyết về các địa danh trên đất nước Việt Nam/ Phạm Minh Thảo b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
141 | TN.00176 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
142 | TN.00177 | Phạm Minh Thảo | Những lễ hội truyền thống tiêu biểu của Việt Nam | Dân trí | 2020 |
143 | TN.00178 | Phạm Minh Thảo | Những lễ hội truyền thống tiêu biểu của Việt Nam | Dân trí | 2020 |
144 | TN.00179 | Phạm Minh Thảo | Những lễ hội truyền thống tiêu biểu của Việt Nam | Dân trí | 2020 |
145 | TN.00180 | Phạm Minh Thảo | Những lễ hội truyền thống tiêu biểu của Việt Nam | Dân trí | 2020 |
146 | TN.00181 | Phạm Việt Long | Ngân vang mãi giai điệu Tổ quốc/ Phạm Việt Long | Nxb.Dân trí | 2020 |
147 | TN.00182 | Thu Hằng | Hỏi đáp nghi lễ phong tục dân gian người việt/ Thu Hằng b.s. | Dân trí | 2020 |
148 | TN.00183 | Phạm Minh Thảo | Truyền thuyết về các địa danh trên đất nước Việt Nam/ Phạm Minh Thảo b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
149 | TN.00184 | Thu Hằng | Hỏi đáp nghi lễ phong tục dân gian người việt/ Thu Hằng b.s. | Dân trí | 2020 |
150 | TN.00185 | Thu Hằng | Hỏi đáp nghi lễ phong tục dân gian người việt/ Thu Hằng b.s. | Dân trí | 2020 |
151 | TN.00188 | Phạm Minh Thảo | Truyền thuyết về các địa danh trên đất nước Việt Nam/ Phạm Minh Thảo b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
152 | TN.00189 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.1 | Dân Trí | 2020 |
153 | TN.00191 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
154 | TN.00193 | | Truyện tiếu lâm ARẬP/ dịch: Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
155 | TN.00194 | | Truyện tiếu lâm ARẬP/ dịch: Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
156 | TN.00195 | | Truyện tiếu lâm ARẬP/ dịch: Trường Tân | Dân Trí | 2021 |
157 | TN.00196 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
158 | TN.00197 | | Chiếc thuyền quý/ Vũ Bội Tuyền tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2004 |
159 | TN.00198 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
160 | TN.00199 | Bảo Hưng | Đố vui thử trí thông minh: Đố hình/ Bảo Hưng | Phụ nữ | 2004 |
161 | TN.00200 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện gương trung hiếu trong lịch sử/ Phạm Trường Khang b.s. | Dân trí | 2020 |
162 | TN.00201 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.2 | Dân Trí | 2020 |
163 | TN.00203 | | Truyện thần tiên Việt Nam/ Trường Tân sưu tầm | Dân trí, | 2021 |
164 | TN.00204 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
165 | TN.00205 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
166 | TN.00206 | Badt, Karin Luisa | Mái tóc một góc con người/ Karin Luisa Badt ; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
167 | TN.00207 | Aragông, Luix | Tác phẩm Aragông: Tiểu thuyết và truyện ngắn/ Luix Aragông ; Phùng Văn Tửu dịch | Giáo dục | 1997 |
168 | TN.00208 | Stewart, Rose | Bí mật của con trai: = Secret boys' business/ Lời: Rose Stewart, Fay Angelo, Heather Anderson ; Minh hoạ: Jeff Taylor ; Lien Scherbeck dịch | Phụ nữ | 2020 |
169 | TN.00209 | | Tam quốc diễn nghĩa: Liên hoàn hoạ : Truyện tranh/ Nguyên tác: La Quán Trung ; Trần Hữu Nùng dịch ; Lời: Triệu Thần (ch.b.)... ; Minh hoạ: Diệp Hùng (ch.b.).... Q.Hạ | Văn học ; Edibooks | 2001 |
170 | TN.00210 | | Truyện thần tiên Việt Nam/ Trường Tân sưu tầm | Dân trí, | 2021 |
171 | TN.00211 | | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |
172 | TN.00212 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
173 | TN.00213 | Trung Anh | Những điều em muốn biết | Dân trí | 2020 |
174 | TN.00214 | | Truyện thần tiên Việt Nam/ Trường Tân sưu tầm | Dân trí, | 2021 |
175 | TN.00216 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
176 | TN.00217 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
177 | TN.00218 | | Con trai thần mặt trời: truyện cổ dân tộc M''Nông/ Lục Minh Thư tuyển chọn | Văn hóa thông tin | 2003 |
178 | TN.00219 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
179 | TN.00220 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
180 | TN.00221 | | Hãy nói bạn có thể: Bài học về lòng tự tin/ Mai Hương b.s | Dân trí | 2021 |
181 | TN.00222 | Vân Phong | Cô bé chăm chỉ: Chuyện đặc sắc về sự chăm chỉ/ Vân Phong b.s. | Dân trí | 2019 |
182 | TN.00223 | | Vua sông vàng: Tập truyện cổ và truyện dân gian các nước Bắc Âu/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo dịch quan bản tiếng Nga | Văn hoá dân tộc | 2021 |
183 | TN.00225 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.2 | Dân Trí | 2020 |
184 | TN.00226 | | Những nhân vật thông minh tài trí/ Đăng Trường, Lê Minh. T.2 | Dân trí | 2020 |
185 | TN.00227 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện gương trung hiếu trong lịch sử/ Phạm Trường Khang b.s. | Dân trí | 2020 |
186 | TN.00228 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện gương trung hiếu trong lịch sử/ Phạm Trường Khang b.s. | Dân trí | 2020 |
187 | TN.00229 | | Lý Nam Đế/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2007 |
188 | TN.00230 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.2 | Dân Trí | 2020 |
189 | TN.00233 | Mai Hương | Một trái tim yêu thương: Bài học đặc sắc về tình yêu thương/ Mai Hương b.s. | Dân trí | 2021 |
190 | TN.00236 | | Vua sông vàng: Tập truyện cổ và truyện dân gian các nước Bắc Âu/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo dịch quan bản tiếng Nga | Văn hoá dân tộc | 2021 |
191 | TN.00237 | | Vua sông vàng: Tập truyện cổ và truyện dân gian các nước Bắc Âu/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo dịch quan bản tiếng Nga | Văn hoá dân tộc | 2021 |
192 | TN.00238 | Vân Phong | Cô bé chăm chỉ: Chuyện đặc sắc về sự chăm chỉ/ Vân Phong b.s. | Dân trí | 2019 |
193 | TN.00239 | | Những nhân vật thông minh tài trí/ Đăng Trường, Lê Minh. T.2 | Dân trí | 2020 |
194 | TN.00252 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.1 | Dân Trí | 2020 |
195 | TN.00254 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
196 | TN.00257 | | Vua lợn: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lê Minh Thư t. chọn | Văn hoá Thông tin | 2003 |
197 | TN.00259 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
198 | TN.00260 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
199 | TN.00261 | Nguyễn Phương Thùy | Danh nhân thế giới cuộc đời sự nghiệp các danh nhân thế giới/ Nguyễn Phương Thùy | Văn học | 2014 |
200 | TN.00262 | Lan Anh | Nước mắt rơi vì ai: Bài học về lòng biết ơn/ Lan Anh b.s. | Dân trí | 2021 |
201 | TN.00263 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.1 | Dân Trí | 2020 |
202 | TN.00264 | Trung Anh | Những điều em muốn biết | Dân trí | 2020 |
203 | TN.00265 | Trung Anh | Những điều em muốn biết | Dân trí | 2020 |
204 | TN.00266 | Minh Minh | Kể chuyện lịch sử Việt Nam ( tập 1) | . | . |
205 | TN.00268 | Vân Phong | Cô bé chăm chỉ: Chuyện đặc sắc về sự chăm chỉ/ Vân Phong b.s. | Dân trí | 2019 |
206 | TN.00270 | | Tuyển tập những câu chuyện hay giúp học sinh trưởng thành trí tuệ/ Trần Ái. T.2 | Dân Trí | 2020 |
207 | TN.00273 | | Hương thu: Thơ | . | 2015 |
208 | TN.00274 | Corbett, Sara | Búp bê đâu chỉ đồ chơi/ Sara Corbett ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2004 |
209 | TN.00277 | Quang Lân | Bách khoa tri thức học sinh - Thế giới thực vật diệu kì/ Quang Lân biên soạn | Hồng Đức | 2018 |
210 | TN.00278 | Văn Cao | Bài hát dành cho thiếu nhi, học sinh các dân tộc/ Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Phong Nhã.. | Giáo dục | 2001 |
211 | TN.00279 | Phạm Tuấn Sơn | Dám làm giàu: = Dare to be rich: Bí mật để đạt được tự do tài chính & giàu có bền vững/ Phạm Tuấn Sơn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
212 | TN.00280 | Canfield, Jack | Dám thành công: = Dare to win/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Gia Văn, Nguyễn Khang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
213 | TN.00281 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
214 | TN.00282 | Trump, Donald J. | Nghĩ lớn để thành công: = Think big and kick ass in business and life/ Donald J. Trump, Bill Zanker ; Dịch: Hồng Vân... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
215 | TN.00283 | Trần Nhã Thuỵ | Những bước chậm của thời gian: Tập truyện ngắn/ Trần Nhã Thuỵ | Thanh niên | 2005 |
216 | TN.00284 | | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |